Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fervent

Mục lục

Tính từ

Sùng đạo
(có) nhiệt tâm, (có) nhiệt tình

Danh từ giống đực

Người hâm mộ
Les fervents de Chopin
những người hâm mộ Sô-panh
Phản nghĩa Froid, indifférent, tiède.

Xem thêm các từ khác

  • Fervente

    Mục lục 1 Xem fervent Xem fervent
  • Ferveur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng sùng đạo 1.2 Nhiệt tâm, nhiệt tình 1.3 Phản nghĩa Froideur, indifférent, tiède. Danh từ...
  • Fesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học mông Danh từ giống cái (giải phẫu) học mông avoir chaud aux fesses serrer les...
  • Fesse-mathieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ cho vay nặng lãi 1.2 Người biển lận Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Fesser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh vào mông, phát vào mông, đét đít Ngoại động từ Đánh vào mông, phát vào mông, đét...
  • Fesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đánh vào mông, người đét đít Danh từ giống đực (từ...
  • Fessier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fesse Tính từ Xem fesse Muscles fessiers cơ mông
  • Fessu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) to mông Tính từ (thân mật) to mông
  • Fessue

    Mục lục 1 Xem fessu Xem fessu
  • Feste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tập đoàn công sự Danh từ giống cái (sử học) tập đoàn công sự
  • Festin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệc, yến tiệc Danh từ giống đực Tiệc, yến tiệc Festin de noces tiệc cưới
  • Festiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thết tiệc, ăn mừng 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thết (ai) Nội...
  • Festival

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại hội liên hoan, hội diễn (nhạc, điện ảnh, kịch...) Danh từ giống đực Đại hội...
  • Festivalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người năng lui tới hội diễn Danh từ giống đực Người năng lui tới hội diễn
  • Festoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thết tiệc, sự tiệc tùng Danh từ giống đực Sự thết tiệc, sự tiệc tùng
  • Feston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây hoa kết, tràng hoa, tràng lá 1.2 (kiến trúc) đường dây hoa 1.3 Đường viền thêu (ở...
  • Festonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí bằng dây hoa kết 1.2 Thêu đường viền (cổ áo...) Ngoại động từ Trang trí bằng...
  • Festoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tiệc tùng 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thết đãi long trọng Nội động từ Tiệc...
  • Festuca

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi trâu Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ đuôi trâu
  • Feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lửa 1.2 Bếp, nơi nhóm lửa 1.3 Đám cháy, hỏa hoạn 1.4 Sự nổ súng, sự bắn; hỏa lực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top