- Từ điển Pháp - Việt
Formeret
Xem thêm các từ khác
-
Formiamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực formamide formamide -
Formiate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomiat Danh từ giống đực ( hóa học) fomiat -
Formica
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) kiến Danh từ giống cái (động vật học) kiến -
Formicant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (như) kiến bò Tính từ (y học) (như) kiến bò Pouls formicant mạch kiến bò -
Formicante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái formicant formicant -
Formication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cảm giác kiến bò Danh từ giống cái (y học) cảm giác kiến bò -
Formidable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng, rất lớn 1.2 (thân mật) tuyệt vời 1.3 Phản nghĩa Faible, petit. Mauvais. Tính từ Kinh khủng,... -
Formidablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng, hết sức Phó từ Kinh khủng, hết sức -
Formier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm cốt giày 1.2 Thợ tạo hình mũ phớt Danh từ giống đực Thợ làm cốt giày Thợ... -
Formine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fomin Danh từ giống cái ( hóa học) fomin -
Formique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) fomic Tính từ ( hóa học) fomic Acide formique axit fomic -
Formol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomalin Danh từ giống đực ( hóa học) fomalin -
Formolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xử lý fomalin Danh từ giống đực Sự xử lý fomalin -
Formoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý fomalin Ngoại động từ Xử lý fomalin -
Formulable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm theo thể thức; có thể ghi theo công thức 1.2 (toán học) có thể lập thành phương trình... -
Formulaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập công thức (về dược...); tập văn bản mẫu (của nhân viên công chứng) 1.2 Mẫu khai... -
Formulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bày tỏ, sự trình bày 1.2 Sự làm theo công thức; sự ghi theo công thức Danh từ giống... -
Formule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thể thức 1.2 Công thức 1.3 Mẫu in sẵn Danh từ giống cái Thể thức Formule exécutoire thể... -
Formuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm theo thể thức; ghi theo công thức 1.2 (toán học) lập phương trình 1.3 Bày tỏ, trình bày... -
Formyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomila Danh từ giống đực ( hóa học) fomila
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.