Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fossoyer

Mục lục

Ngoại động từ

Đào huyệt (chôn người chết)

Xem thêm các từ khác

  • Fossoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đào huyệt 1.2 (nghĩa bóng) người đào mồ chôn Danh từ giống đực Người đào...
  • Fossoyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần chết Danh từ giống cái Thần chết
  • Fossure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fosserage fosserage
  • Fou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điên 1.2 Điên rồ 1.3 Hoang dại; dại (cây cỏ) 1.4 Quá đáng, quá mức; phi thường 1.5 Say mê 1.6 Danh...
  • Fouace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bánh nướng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bánh nướng
  • Fouacier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Người làm bánh nướng 1.2 Người bán bánh nướng Danh từ giống đực...
  • Fouaga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế hộ Danh từ giống đực (sử học) thuế hộ
  • Fouaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) phần thịt (lợn rừng) cho chó Danh từ giống cái (săn bắn) phần thịt (lợn rừng)...
  • Fouailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giày vò 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quất roi Ngoại động từ Giày vò (từ cũ, nghĩa cũ) quất roi
  • Foucade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cơn bốc đồng Danh từ giống cái (văn học) cơn bốc đồng
  • Fouchtra

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp!
  • Foudre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sét 1.2 Sự trừng phạt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tài, người giỏi; người đáng sợ...
  • Foudrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng thùng Danh từ giống đực Thợ đóng thùng
  • Foudroiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bị sét đánh Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Foudroyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự phá sập Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự phá sập
  • Foudroyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sét đánh, làm choáng người Tính từ Như sét đánh, làm choáng người Nouvelle foudroyante tin như sét...
  • Foudroyante

    Mục lục 1 Xem foudroyant Xem foudroyant
  • Foudroyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh chết bằng sét 1.2 Làm chết ngay 1.3 (nghĩa bóng) làm cho choáng người, làm cho đờ người...
  • Fouene

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái foène foène
  • Fouet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Roi (của người đánh xe.) 1.2 Trận (đòn) roi 1.3 (bếp nút) cái đánh trứng, cái đánh kem...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top