Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fouinard

Mục lục

Tính từ

(thân mật) tò mò, thóc mách
Danh từ giống đực
(thân mật) kẻ tò mò, kẻ thóc mách

Xem thêm các từ khác

  • Fouinarde

    Mục lục 1 Xem fouinard Xem fouinard
  • Fouine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fouine 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chồn hạt dẻ Bản mẫu:Fouine Danh từ giống cái (động...
  • Fouiner

    Mục lục 1 Nội động từ (thân mật) 1.1 Lục lọi 1.2 Xen vào việc người khác Nội động từ (thân mật) Lục lọi Xen vào...
  • Fouinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái chĩa nhỏ Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái chĩa nhỏ
  • Fouineur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tò mò, thóc mách, 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ tò mò, kẻ thóc mách Tính từ...
  • Fouineuse

    Mục lục 1 Xem fouineur Xem fouineur
  • Fouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bới, đào (đất) Ngoại động từ Bới, đào (đất) bâton à fouir (dân tộc học) gậy gieo hạt
  • Fouissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự bới đất Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Fouisseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đào bới 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Động vật đào bới Tính từ (động vật học)...
  • Fouisseuse

    Mục lục 1 Xem fouisseur Xem fouisseur
  • Foulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nện, sự ép, sự nén 1.2 (ngành in) hằn nổi mặt sau (do rập quá mạnh) Danh từ giống...
  • Foulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để nén, để ép 1.2 (thông tục) (làm) mệt nhọc Tính từ Để nén, để ép Cylindre foulant xi lanh ép...
  • Foulante

    Mục lục 1 Xem foulant Xem foulant
  • Foulard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa mỏng 1.2 Khăn quàng cổ 1.3 Khăn trùm, khăn mỏ quạ Danh từ giống đực Lụa mỏng Khăn...
  • Foule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám đông 1.2 Quần chúng 1.3 Đám, loạt, đống Danh từ giống cái Đám đông Fendre la foule...
  • Fouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nện, ép, nén 1.2 Giẫm lên 1.3 Làm bong gân 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) áp bức bóc lột Ngoại động...
  • Foulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng nén, xưởng nện (da, dạ) 1.2 Máy nén; máy nện Danh từ giống cái Xưởng nén, xưởng...
  • Fouleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Công nhân nén phớt, công nhân nện dạ 1.2 Thợ ép nho Danh từ giống đực (kỹ...
  • Fouleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy nén phớt (để làm mũ) Danh từ giống cái Máy nén phớt (để làm mũ) fouleuse à maillets...
  • Fouloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ nén, dụng cụ nện (dạ, da) 1.2 Máy ép nho; chày giã nho 1.3 Búa đầm bê tông 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top