- Từ điển Pháp - Việt
Gazouillis
|
Danh từ giống đực
Tiếng líu lo (chim)
Tiếng thánh thót (của nước chảy)
Xem thêm các từ khác
-
Gazéifiable
Tính từ Có thể khí hóa -
Gazéification
Danh từ giống cái Sự khí hóa Sự cho khí cacbonic vào, sự cho hơi vào (nước suối, rượu bia, nước chanh...) -
Gazéifier
Ngoại động từ Khí hóa Cho khí cacbonic vào, cho hơi vào (nước suối, rượu bia, nước chanh...) Bière gazéifiée bia hơi -
Gaîment
Phó từ Như gaiement -
Gaîté
Danh từ giống cái Như gaieté -
Gaïacol
Danh từ giống đực (hóa học) gaiacon -
Gd
Mục lục 1 ( hóa học) gadolini (ký hiệu) 1.1 Ge ( hóa học) gecmani (ký hiệu) ( hóa học) gadolini (ký hiệu) Ge ( hóa học) gecmani... -
Geai
Mục lục 1 Bản mẫu:Geai 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) chim quạ thông Bản mẫu:Geai Danh từ giống đực (động... -
Gecko
Mục lục 1 Bản mẫu:Tắc kè hoaBản mẫu:Tắc kè bông 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con tắc kè Bản mẫu:Tắc... -
Geignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Than vãn; rên rỉ Tính từ Than vãn; rên rỉ -
Geignante
Mục lục 1 Xem geignant Xem geignant -
Geignard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay than vãn 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) kẻ hay than vãn Tính từ (thân mật) hay than vãn Danh... -
Geignarde
Mục lục 1 Xem geignard Xem geignard -
Geignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự rên rỉ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự... -
Geindre
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gindre gindre -
Geisha
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ nữ Nhật Danh từ giống cái Vũ nữ Nhật -
Gel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng băng (của nước) 1.2 Thời kỳ đông giá 1.3 ( hóa học) gen 1.4 (kinh tế) sự đọng... -
Geler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông lại, làm đóng băng 1.2 Làm rét cóng, làm cóng 1.3 Phản nghĩa Dégeler, fondre, liquéfier,... -
Gelsemium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá ngón Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá ngón -
Gelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tổn thương cóng lạnh Danh từ giống cái (y học) tổn thương cóng lạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.