- Từ điển Pháp - Việt
Grisonnant
|
Tính từ
Trở thành hoa râm (tóc), bắt đầu có tóc hoa râm (người)
Xem thêm các từ khác
-
Grisonnante
Mục lục 1 Xem grisonnant Xem grisonnant -
Grisonne
Mục lục 1 Xem grison Xem grison -
Grisonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở thành hoa râm (tóc); sự bắt đầu có tóc hoa râm (người) Danh từ giống đực Sự... -
Grisonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở thành hoa râm (tóc); bắt đầu có tóc hoa râm (người) Nội động từ Trở thành hoa râm (tóc);... -
Grisou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí mỏ Danh từ giống đực Khí mỏ -
Grisoumètre
Danh từ giống đực Cái đo khí mỏ -
Grisouteuse
Mục lục 1 Xem grisouteux Xem grisouteux -
Grisouteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khí mỏ Tính từ Có khí mỏ Air grisouteux không khí có khí mỏ -
Grisâtre
Tính từ Xam xám -
Grive
Mục lục 1 Bản mẫu:Grive 1.1 Danh từ giống cái (động vật học) 1.2 Chim sáo 1.3 Chim hét Bản mẫu:Grive Danh từ giống cái (động... -
Grivelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món lợi bất chính 1.2 Sự ăn quịt Danh từ giống đực Món lợi bất chính Sự ăn quịt -
Griveler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn quịt Nội động từ Ăn quịt -
Grivelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc lốm đốm xám trắng Danh từ giống cái Sắc lốm đốm xám trắng -
Grivelé
Tính từ Lốm đốm xám trắng -
Griveton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) lính trơn Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) lính trơn -
Grivette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim sáo con 1.2 Chim hét con Danh từ giống cái Chim sáo con Chim hét con -
Grivois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhả nhớt 1.2 Phản nghĩa Honnête, pudibond Tính từ Nhả nhớt Chanson grivoise bài hát nhả nhớt Phản nghĩa... -
Grivoise
Mục lục 1 Xem grivois Xem grivois -
Grivoiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhả nhớt 1.2 Lời nhả nhớt; cử chỉ nhả nhớt Danh từ giống cái Tính nhả nhớt Lời... -
Grivèlerie
Danh từ giống cái Tội ăn quịt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.