Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gueuser

Mục lục

Nội động từ

(từ cũ; nghĩa cũ) ăn mày, ăn xin

Ngoại động từ

Ăn xin, xin
Gueuser un sou
ăn xin một xu
Gueuser une place
xin một chỗ

Xem thêm các từ khác

  • Gueuserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Cảnh ăn xin; cảnh nghèo khổ 1.2 Hành động hèn hạ Danh từ giống cái...
  • Gueux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Kẻ ăn mày, kẻ ăn xin 1.2 (nghĩa rộng) kẻ nghèo khổ, kẻ đói rách 1.3...
  • Gui

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gui 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây tầm gửi dẹt 1.3 (hàng hải) sào đỡ buồm, xà mép...
  • Guibole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) chân, cẳng Danh từ giống cái (thông tục) chân, cẳng jouer des guibolles đi nhanh;...
  • Guibolle

    Mục lục 1 Xem guibole Xem guibole
  • Guibre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) ngàm đỡ cột buồm mũi Danh từ giống cái (hàng hải) ngàm đỡ cột buồm mũi
  • Guiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) món tóc quăn (ở trán, ở mang tai) 1.2 (tôn giáo) dây buộc (áo thầy tu) 1.3 (khảo...
  • Guichet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa con 1.2 Cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê 1.3 Hành lang, lối đi hẹp Danh...
  • Guichetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trực cửa giao dịch, người trực ghisê Danh từ Người trực cửa giao dịch, người trực ghisê
  • Guidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Sự dẫn hướng 1.2 Bộ dẫn hướng, cơ cấu dẫn hướng Danh từ giống đực...
  • Guide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dẫn đường 1.2 (hàng hải) tàu dẫn đường 1.3 Người hướng dẫn, người chỉ...
  • Guide-fil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái dẫn sợi (trong máy dệt) Danh từ giống đực Cái dẫn sợi (trong máy dệt)
  • Guide-ine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cẩm nang học nghề Danh từ giống đực Cẩm nang học nghề
  • Guideau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván dẫn dòng (nước) 1.2 Lướt vớt lướt túi (để đánh cá) Danh từ giống đực Ván dẫn...
  • Guider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẫn đường 1.2 Hướng dẫn, chỉ đạo 1.3 Fusée guidée par radio + tên lửa hướng dẫn bằng...
  • Guiderope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây hạ cánh (của khí cầu) Danh từ giống đực Dây hạ cánh (của khí cầu)
  • Guidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay lái, ghiđông (xe đạp.) 1.2 Đầu ruồi (đầu nòng súng) 1.3 (hàng hải; quân sự) cờ hiệu...
  • Guidonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) dây dẫn, thanh dẫn (dẫn lồng quặng lên xuống) Danh từ giống đực (ngành mỏ)...
  • Guifette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mòng đầm Danh từ giống cái (động vật học) chim mòng đầm
  • Guignard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) rủi đen 1.2 Phản nghĩa Veinard, verni 1.3 Danh từ 1.4 Người vận rủi 1.5...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top