Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Homogamie

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) sự đồng tính (của các hoa trong cụm hoa)
(động vật học) sự đồng giao
Phản nghĩa Hétérogamie

Xem thêm các từ khác

  • Homogamétie

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh đồng giao tử
  • Homogamétique

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (sinh) đồng giao tử
  • Homographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ cùng chữ 1.2 Tính từ 1.3 (ngôn ngữ học) cùng chữ Danh từ giống đực...
  • Homographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép biến đổi đơn ứng 1.2 (ngôn ngữ học) hiện tượng cùng chữ Danh từ giống...
  • Homographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đơn ứng Tính từ (toán học) đơn ứng Fonction homographique hàm đơn ứng
  • Homogreffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự ghép cùng loài Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Homogène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đồng chất, đồng thể, thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Hétérogène Disparate hétéroclite Tính từ đồng...
  • Homogénéifier

    Ngoại động từ Như homogénéiser
  • Homogénéisateur

    Danh từ giống đực Máy đồng thể hóa (chất nước)
  • Homogénéisation

    Danh từ giống cái Sự đồng chất hóa, sự đồng thể hóa
  • Homogénéiser

    Ngoại động từ đồng chất, đồng thể hóa
  • Homogénéité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đồng chất hóa, tính đồng thể, tính thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Hétérogénéité Danh...
  • Homologable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xác nhận, có thể phê chuẩn 1.2 Có thể công nhận chính thức Tính từ Có thể xác nhận, có...
  • Homologation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự xác nhận, sự phê chuẩn 1.2 (thể dục thể thao) sự chính thức...
  • Homologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính cùng nguồn 1.2 ( hóa học) tính đồng đẳng 1.3 (toán học)...
  • Homologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng đều Tính từ (toán học) đồng đều
  • Homologue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cùng nguồn 1.2 ( hóa học) đồng đẳng 1.3 (toán học) đồng điều 1.4 Phản...
  • Homologuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y 1.2 Chính thức công nhận Ngoại động từ...
  • Homomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) đồng hình 1.2 (động vật học) không biến thai (sâu bọ) 1.3 (toán học)...
  • Homomorphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự đồng hình (của sinh vật với ngoại cảnh) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top