- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Indéfiniment
Phó từ Vô hạn, mãi mãi -
Indéfinissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không định nghĩa được 1.2 Khó định rõ, khó xác định, khó tả 2 Phản nghĩa 2.1 Définissable Précis... -
Indéfrichable
Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể vỡ hoang -
Indélicat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu tế nhị, khiếm nhã 2 Phản nghĩa 2.1 Délicat prévenant Honnête scrupuleux Tính từ Thiếu tế nhị,... -
Indélicatesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã 1.2 điều thiếu tế nhị, điều khiếm nhã 2 Phản nghĩa... -
Indélébile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tẩy sạch được 1.2 (nghĩa bóng) không xóa nhòa được, không phai nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Délébile... -
Indémaillable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sổ mắt ra được (vải) 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải không sổ mắt Tính từ Không sổ mắt... -
Indémontrable
Tính từ Không chứng minh được -
Indéniable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chối cãi 2 Phản nghĩa 2.1 Douteux niable Tính từ Không thể chối cãi Preuve indéniable chứng... -
Indéniablement
Phó từ Không thể chối cãi, hiển nhiên -
Indépassable
Tính từ Không thể vượt quá Limite indépassable giới hạn không thể vượt quá -
Indépendamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không kể đến, mặc 1.2 Không kể ngoài ra 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) (một cách) độc lập 2 Phản nghĩa 2.1... -
Indépendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc lập, tự lập, không phụ thuộc, biệt lập 2 Phản nghĩa 2.1 Assujetti dépendant esclave soumis subordonné... -
Indépendantisme
Danh từ giống đực Chủ trương Kê-béc (Québec) độc lập (ở Ca-na-đa) -
Indépendantiste
Danh từ Người chủ trương Kêbéc độc lập -
Indéréglable
Tính từ Không sai hỏng được -
Indésirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ai ưa, không ai muốn dung nạp 2 Danh từ 2.1 Kẻ không ai ưa, kẻ không ai muốn dung nạp 3 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.