Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intrapleural

Mục lục

Tính từ

(giải phẫu) trong màng phổi

Xem thêm các từ khác

  • Intrapleurale

    Mục lục 1 Xem intrapleural Xem intrapleural
  • Intrarachidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong ống sống Tính từ (giải phẫu) trong ống sống
  • Intrarachidienne

    Mục lục 1 Xem intrarachidien Xem intrarachidien
  • Intratellurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) trong vỏ trái đất Tính từ (địa chất, địa lý) trong vỏ trái đất
  • Intrathoracique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong lồng ngực Tính từ (giải phẫu) trong lồng ngực
  • Intravasculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong mạch Tính từ (giải phẫu) trong mạch
  • Intraveineuse

    Mục lục 1 Xem intraveineux Xem intraveineux
  • Intraveineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong tĩnh mạch Tính từ (giải phẫu) trong tĩnh mạch
  • Intraventriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trong tâm thất 1.2 (giải phẫu) trong não thất Tính từ (giải phẫu) trong tâm thất (giải...
  • Intraversable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đi qua Tính từ Không thể đi qua
  • Intrication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhằng nhịt Danh từ giống cái Sự nhằng nhịt
  • Intrigant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dùng) mánh khóe 1.2 Danh từ 1.3 Người mánh khóe Tính từ (dùng) mánh khóe Danh từ Người mánh khóe
  • Intrigante

    Mục lục 1 Xem intrigant Xem intrigant
  • Intrigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mánh khóe 1.2 Tình tiết; cốt truyện 1.3 Mối tằng tịu thầm vụn Danh từ giống cái Mánh...
  • Intriguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phải suy nghĩ, kích thích sự tò mò 1.2 Nội động từ 1.3 Dùng mánh khóe, âm mưu Ngoại...
  • Intrinsèque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nội tại, thực chất 1.2 (giải phẫu) trong 2 Phản nghĩa 2.1 Accidentel extrinsèque Tính từ Nội tại, thực...
  • Intrinsèquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thực chất 2 Phản nghĩa 2.1 Extrinsèquement Phó từ Về thực chất Phản nghĩa Extrinsèquement
  • Intriquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho nhằng nhịt Ngoại động từ Làm cho nhằng nhịt
  • Introducteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đưa vào, người nhập 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người dẫn khách Danh từ Người đưa vào,...
  • Introductif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) mở đầu vụ kiện, khai tố Tính từ (luật học, pháp lý) mở đầu vụ kiện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top