Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ipso facto

Mục lục

Phó từ

Tự khắc

Xem thêm các từ khác

  • Ir

    Mục lục 1 ( hóa học) iriđi (ký hiệu) ( hóa học) iriđi (ký hiệu)
  • Irakien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) I-rắc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng I-rắc Tính từ (thuộc) I-rắc Danh từ...
  • Irakienne

    Mục lục 1 Xem irakien Xem irakien
  • Iranien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) I-ran 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng I-ran Tính từ (thuộc) I-ran Danh từ giống...
  • Iranienne

    Mục lục 1 Xem iranien Xem iranien
  • Iraquien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ irakien irakien
  • Iraquienne

    Mục lục 1 Xem iraquien Xem iraquien
  • Irascible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cáu giận, nóng tính 1.2 Phản nghĩa Aimable. Calme, doux, paisible Tính từ Hay cáu giận, nóng tính Phản...
  • Ire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giận dữ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cơn giận Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Irichromatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Iricromatin (chất để làm cho vải, giấy lấp lánh ngũ sắc) Danh từ giống cái Iricromatin (chất...
  • Iridectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt lỗ mống mắt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt lỗ mống...
  • Iridescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấp lánh, ngũ sắc Danh từ giống cái Sự lấp lánh, ngũ sắc
  • Iridescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lấp lánh ngũ sắc Tính từ Lấp lánh ngũ sắc
  • Iridescente

    Mục lục 1 Xem iridescent Xem iridescent
  • Iridien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ iris I I
  • Iridienne

    Mục lục 1 Xem iridien Xem iridien
  • Iridique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) iriđic Tính từ ( hóa học) iriđic
  • Iridite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) iriđit Danh từ giống cái ( hóa học) iriđit
  • Iridium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iriđi Danh từ giống đực ( hóa học) iriđi
  • Irido-diagnostic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phép chuẩn đoán qua mống mắt Danh từ giống đực (y học) phép chuẩn đoán qua...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top