Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Isostatique

Mục lục

Tính từ

(địa chất địa lý) đẳng tinh

Xem thêm các từ khác

  • Isosyllabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) cùng số âm tiết, đẳng âm tiết Tính từ (ngôn ngữ học) cùng số âm tiết, đẳng...
  • Isosyllabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự ngang số âm tiết Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự ngang số...
  • Isoséiste

    Tính từ (địa chất địa lý) đẳng chấn
  • Isotherme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng; vật lý học; toán học) đẳng nhiệt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (khí tượng; vật lý học)...
  • Isothermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự đẳng nhiệt Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Isothermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẳng nhiệt Tính từ Đẳng nhiệt
  • Isothiazole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izotiazon Danh từ giống đực ( hóa học) izotiazon
  • Isotoma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp băng 1.2 (thực vật học) cây mù mắt Danh từ giống đực (động...
  • Isotonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; vật lý học) sự đẳng trương Danh từ giống cái (sinh vật học,...
  • Isotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; vật lý học) đẳng trương Tính từ (sinh vật học, sinh lý học; vật lý...
  • Isotope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đồng vị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) chất đồng vị Tính từ ( hóa học) đồng...
  • Isotopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tính đồng vị Danh từ giống cái ( hóa học) tính đồng vị
  • Isotopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đồng vị Tính từ ( hóa học) đồng vị
  • Isotron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) izotron (máy tách đồng vị) Danh từ giống đực (vật lý học) izotron (máy...
  • Isotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học; toán học) đẳng hướng 1.2 Phản nghĩa Anisotrope Tính từ (vật lý học; toán học) đẳng...
  • Isotropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) sự đẳng hướng Danh từ giống cái (vật lý học;...
  • Isotype

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) đồng kiểu Tính từ (khoáng vật học) đồng kiểu
  • Isotypie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hiện tượng đồng kiểu Danh từ giống cái (khoáng vật học) hiện tượng...
  • Israélien

    Tính từ (thuộc) Ix-ra-en
  • Israélite

    Tính từ (thuộc) Do Thái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top