Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Juridique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) pháp lý
Acte juridique
văn bản pháp lý
Trước tòa
Action juridique
vụ kiện trước tòa

Xem thêm các từ khác

  • Juridiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt pháp lý Phó từ Về mặt pháp lý
  • Juridisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa pháp lý, sự câu nệ pháp lý Danh từ giống đực Chủ nghĩa pháp lý, sự câu...
  • Jurinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jurinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jurinit
  • Jurisconsulte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà luật học 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cố vấn pháp lý Danh từ giống đực...
  • Jurisprudence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pháp chế 1.2 Lối xét xử (của một tòa án) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) pháp luật học Danh từ...
  • Jurisprudentiel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ jurisprudence 2 2
  • Jurisprudentielle

    Mục lục 1 Xem jurisprudentiel Xem jurisprudentiel
  • Juriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà luật học, luật gia Danh từ Nhà luật học, luật gia
  • Juron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời rủa Danh từ giống đực Lời rủa
  • Jury

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm 1.2 Hội đồng Danh từ giống đực (luật...
  • Jus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước ép, nước vắt 1.2 (thông tục) cà phê 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) chiến...
  • Jusant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước triều xuống Danh từ giống đực Nước triều xuống
  • Jusqu'au-boutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chính sách cực đoan Danh từ giống đực (thân mật) chính sách cực đoan
  • Jusqu'au-boutiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ cực đoan Danh từ (thân mật) kẻ cực đoan
  • Jusque

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đến, cho đến 1.2 Đến mức, đến cả Giới từ Đến, cho đến Jusqu\'à la mort cho đến lúc chết...
  • Jusques

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (thơ ca) như jusque Giới từ (thơ ca) như jusque Jusques à quand đến bao giờ
  • Jusquiame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây kỳ nham Danh từ giống cái (thực vật học) cây kỳ nham
  • Jussif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh
  • Jussion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sắc mệnh (của vua đòi pháp viện phải đăng lục một chiếu chỉ) Danh từ giống...
  • Justaucorps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chẽn Danh từ giống đực (sử học) áo chẽn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top