Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kafir

Mục lục

Danh từ giống đực

Kẻ ngoại đạo (đối với đạo Hồi)

Xem thêm các từ khác

  • Kafkaïen

    Tính từ Ngột ngạt (như trong tiểu thuyết của Cáp-ca)
  • Kagura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu múa cagura ( Nhật Bản) Danh từ giống cái Điệu múa cagura ( Nhật Bản)
  • Kaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thừng dừa Danh từ giống đực Thừng dừa
  • Kaiser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hoàng đế ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) hoàng đế ( Đức)
  • Kakerick

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) con gián Danh từ (động vật học) con gián
  • Kakerlat

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) con gián Danh từ (động vật học) con gián
  • Kaki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồng (cây, qủa) 1.2 Tính từ không đổi 1.3 (có) màu ca ki 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Màu...
  • Kakémono

    Danh từ giống đực Tranh liễn, tranh cakêmonô (của Nhật)
  • Kala-azar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh kala-aza Danh từ giống đực (y học) bệnh kala-aza
  • Kali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lông lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lông lợn
  • Kalia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền độc mộc đôi (ở châu Phi) Danh từ giống đực Thuyền độc mộc đôi (ở châu...
  • Kaliborite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caliborit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caliborit
  • Kalicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calixinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calixinit
  • Kalicinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calixinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calixinit
  • Kalicytie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) tỷ lệ kali (trong máu, trong mô) Danh từ giống cái (sinh...
  • Kalinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calinit
  • Kaliophilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caliofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caliofilit
  • Kalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc kali Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc kali
  • Kalium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) kali Danh từ giống đực ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) kali
  • Kaliémie

    Danh từ giống cái (y học) kali-huyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top