Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kapok

Mục lục

Tính từ

Bông gòn, bông gạo

Xem thêm các từ khác

  • Kapokier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gạo Danh từ giống đực (thực vật học) cây gạo
  • Kapout

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) bị khử, bị giết Tính từ (tiếng lóng, biệt ngữ) bị khử, bị giết
  • Kappa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kapa (chữ cái Huy Lạp, tương đương với k) Danh từ giống đực Kapa (chữ cái Huy Lạp, tương...
  • Karakul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu caracun 1.2 Da lông cừu caracun Danh từ giống đực Cừu caracun Da lông cừu caracun
  • Karata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh đất (họ dứa) Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh...
  • Karatas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh đất (họ dứa) Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh...
  • Karaté

    Danh từ giống đực Võ caratê (Nhật Bản)
  • Karbass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu săn moóc Danh từ giống đực Tàu săn moóc
  • Karbau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kérabau kérabau
  • Kari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cari cari
  • Karib

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng carip (của thổ dân Nam Mỹ) 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống đực...
  • Karma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nghiệp Danh từ giống đực (tôn giáo) nghiệp
  • Karman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nghiệp Danh từ giống đực (tôn giáo) nghiệp
  • Karoo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) (cao nguyên) caru Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) (cao nguyên)...
  • Karpatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ carpatique carpatique
  • Karri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạch đàn lim (cây gỗ) Danh từ giống đực Bạch đàn lim (cây gỗ)
  • Karroo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực karoo karoo
  • Karst

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) (miền) cáctơ Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) (miền) cáctơ
  • Karstique

    Mục lục 1 Bản mẫu:Karstique 2 Tính từ 2.1 (địa lý; địa chất) xem karst Bản mẫu:Karstique Tính từ (địa lý; địa chất)...
  • Kart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) xe các (để đua) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) xe các (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top