Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lance-pierre

Mục lục

Danh từ giống đực

Ná cao su

Xem thêm các từ khác

  • Lance-pierres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều lance-pierre lance-pierre
  • Lance-roquettes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng bắn rocet Danh từ giống đực không đổi Súng bắn rocet
  • Lance-torpilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Súng phóng ngư lôi Danh từ giống đực không đổi Súng phóng ngư lôi
  • Lancelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lưỡng tiêm Danh từ giống đực (động vật học) con lưỡng tiêm
  • Lancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ném, sự phóng, sự quăng 1.2 Sự lao 1.3 Sự tung ra, sự phát hành 1.4 Sự đề cao, sự...
  • Lancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném, phóng, quăng 1.2 Phun ra, phát ra, thốt ra, cho ra 1.3 Quảng cáo cho 1.4 Cho chạy 1.5 Hạ thủy...
  • Lancette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lưỡi chích 1.2 (kiến trúc) vòm đỉnh nhọc 1.3 Dao bầu (để lột da vật mổ thịt)...
  • Lanceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ném, người phóng, người tung 1.2 Người câu quăng 1.3 Tên lửa phóng Danh từ giống...
  • Lancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh cầm giáo 1.2 Điệu nhảy lăngxiê Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh...
  • Lancinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đau) nhói 1.2 (nghĩa bóng) ám ảnh Tính từ (đau) nhói Douleur lancinante đau nhói (nghĩa bóng) ám ảnh Pensée...
  • Lancinante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lancinant lancinant
  • Lancination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Sự đau nhói Danh từ giống cái, danh từ giống đực Sự đau nhói
  • Lancinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lancination lancination
  • Lanciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ám ảnh 2 Nội động từ 2.1 (đau) nhoi nhói Ngoại động từ Ám ảnh Nội động từ (đau) nhoi...
  • Landais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lăng-đơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Lăng-đơ ( Pháp) Cheval landais ngựa Lăng đơ
  • Landaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái landais landais
  • Landammann

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủ hiến bang ( Thụy sĩ) Danh từ giống đực Thủ hiến bang ( Thụy sĩ)
  • Landau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe lanđô (xe ngựa bốn bánh, có hai ghế bốn chỗ ngồi quay mặt vào nhau) 1.2 Xe trẻ con có...
  • Landaulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ô tô nửa mui 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xứ lanđô nhỏ Danh từ giống đực Xe ô tô nửa mui...
  • Lande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) truông, trảng Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) truông, trảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top