Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lavé

Tính từ

Loãng, nhạt
Couleur lavée
màu loãng
(vẽ) màu nước đơn sắc, (vẽ) thủy mặc
Dessin lavé
bức vẽ màu nước đơn sắc

Xem thêm các từ khác

  • Lettré

    Tính từ: có học thức, người có học thức, nhà nho, illettré ignare ignorant [[]]
  • Levretté

    Tính từ: thon mình (như chó săn thỏ), jument levretté, ngựa cái thon mình
  • Libellé

    lời văn (tư pháp hoặc hành chính), le libellé d ' un jugement, lời văn một bản án
  • Ligulé

    Tính từ: (thực vật học) có lưỡi bẹ, (có) hình lưỡi, feuille ligulée, lá có lưỡi bẹ
  • Limité

    Tính từ: có hạn, hạn chế, illimité infini [[]], congé limité, phép nghỉ có hạn, pouvoir limité,...
  • Lisérer

    viền, lisérer une veste, viền một áo vét
  • Liséré

    mép viền (áo), mép (khác màu, của một tấm vải)
  • Lithiné

    Tính từ: có litin, có liti oxit, viên litin, eau minérale lithinée, nước khoáng có litin
  • Liégé

    Tính từ: có li e, có buộc phao li e (dây câu, lưới đánh cá)
  • Lobé

    Tính từ: chia thùy, feuille lobée, lá chia thùy
  • Loupé

    Tính từ: (thân mật) hỏng, (thân mật) sai lầm, hỏng
  • Luné

    Tính từ: (Être bien luné) vui tính, Être mal luné, cáu kỉnh, bẳn tính
  • Lustré

    Tính từ: bóng, láng, mat terne [[]], chaussures lustrées, giày bóng láng
  • đó, đấy; chổ kia, đàng kia, đàng ấy, �� chỗ, chỗ thì, này! thôi! (để khích lệ hay an ủi), asseyez-vous là, ngồi xuống...
  • Lâché

    Tính từ: cẩu thả, dessin lâché, hình vẽ cẩu thả
  • Lève

    chuyển động lên (của go trên khung cửi), lối dệt go lên
  • khổ (vải, giấy hoa), jupe de six lés, cái váy sáu khổ, tout du long et du lé, (từ cũ; nghĩa cũ) hoàn toàn
  • Maclé

    Tính từ: thành tinh thể đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top