Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Limet

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngành mỏ) thớ tách (trong vỉa than)

Xem thêm các từ khác

  • Limette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả chanh nhỏ không có hạt Danh từ giống cái Quả chanh nhỏ không có hạt
  • Limettier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh
  • Limeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giũa Danh từ giống đực Người giũa
  • Limeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy giũa Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy giũa
  • Limicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong bùn, sống ở vùng bùn lầy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học)...
  • Limier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó (săn bắn) dò thú, chó đánh hơi 1.2 (nghĩa bóng) công an; mật thám Danh từ giống đực...
  • Liminaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mào đầu 1.2 (văn học) ban đầu 1.3 (tâm lý học) như liminal Tính từ Mào đầu Déclaration liminaire lời...
  • Liminal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) (ngang) ngưỡng Tính từ (tâm lý học) (ngang) ngưỡng Excitation liminale kích thích (ngang)...
  • Liminale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liminal liminal
  • Limitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể bị hạn chế Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể bị hạn...
  • Limitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế Tính từ Hạn chế Clause limitative điều khoản hạn chế
  • Limitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạn chế, sự hạn định 1.2 Phản nghĩa Extension, généralisation. Danh từ giống cái Sự...
  • Limitative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái limitatif limitatif
  • Limitativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hạn chế Phó từ (một cách) hạn chế
  • Limite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giới hạn 2 Tính từ 2.1 Giới hạn Danh từ giống cái Giới hạn Limite d\'un terrain giới hạn...
  • Limiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (định) giới hạn 1.2 Hạn chế, hạn định 1.3 Phản nghĩa étendre, généraliser. Ngoại động...
  • Limiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ giới hạn, bộ hạn chế Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ giới hạn,...
  • Limitrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sát biên giới, (ở) biên giới Tính từ Sát biên giới, (ở) biên giới Région limitrope miền sát biên...
  • Limitrophe

    ses pays limitrophes sont l\'Ukraine, la Hongrie et la Serbie, la Moldavie et la Bulgarie.
  • Limivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn bùn Tính từ (động vật học) ăn bùn Animaux limivores động vật ăn bùn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top