- Từ điển Pháp - Việt
Locution
|
Danh từ giống cái
Quán ngữ
Ngữ
(từ cũ; nghĩa cũ) cách nói
Xem thêm các từ khác
-
Locutrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái locuteur locuteur -
Loden
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Len phớt (để may áo choàng) 1.2 Áo choàng len phớt Danh từ giống đực Len phớt (để may... -
Lodicule
Mục lục 1 (thực vật học) như glumellule (thực vật học) như glumellule -
Lodranite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lođranit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lođranit -
Lods
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) thuế bán gia sản Danh từ giống đực số nhiều (sử học) thuế bán... -
Loellingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lơlingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lơlingit -
Loess
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) đất lớt Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) đất lớt -
Lof
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) mạn (tàu có) gió Danh từ giống đực (hàng hải) mạn (tàu có) gió -
Lofer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) lái về phía gió Nội động từ (hàng hải) lái về phía gió -
Log
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viết tắt của logarithme Danh từ giống đực Viết tắt của logarithme -
Logarithme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) loga, logarit Danh từ giống đực (toán học) loga, logarit Logarithme naturel lôga tự... -
Logarithmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem logarithme Tính từ Xem logarithme Table logarithmique bảng logarit -
Logate
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Gigot à la logate ) món đùi hầm -
Logathe
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái logate logate -
Loge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều (của người đốn củi...) 1.2 (kiến trúc) hành lang ngoài, lotja 1.3 Nhà người gác... -
Logeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở được Tính từ Ở được Maison logeable nhà ở được -
Logement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho ở, sự ở 1.2 Nhà ở, chỗ ở 1.3 (quân sự) sự trú quân ở nhà dân, nhà trú quân... -
Loger
Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Ở trọ 1.2 Chứa ở trong 2 Ngoại động từ 2.1 Cho trọ, cho ở 2.2... -
Logette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) túp lều con Danh từ giống cái (văn học) túp lều con -
Logeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho thuê phòng Danh từ Người cho thuê phòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.