Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mussite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) muxit

Xem thêm các từ khác

  • Mustang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa rừng ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực Ngựa rừng ( Nam Mỹ)
  • Musulman

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hồi giáo 1.2 Danh từ 1.3 Tín đồ đạo Hồi Tính từ (thuộc) Hồi giáo Art musulman nghệ thuật...
  • Musulmane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái musulman musulman
  • Musée

    Danh từ giống đực Bảo tàng Musée d\'histoire bảo tàng lịch sử (sử học) cung hàn lâm musée scolaire tủ đồ dùng dạy học...
  • Muséographie

    Danh từ giống cái Khoa bảo tàng
  • Muséum

    Danh từ giống đực Bảo tàng tự nhiên học
  • Mutabilité

    Danh từ giống cái (văn học) tính đổi thay Mutabilité des choses tính đổi thay của sự vật (sinh vật học, sinh lý học) khả...
  • Mutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) hay đổi thay 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) có thể đột biến Tính từ (văn học) hay đổi...
  • Mutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đình chỉ lên men (khi chế rượu nho) Danh từ giống đực Sự đình chỉ lên men (khi...
  • Mutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đột biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) có thể...
  • Mutante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mutant mutant
  • Mutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuyên chuyển, sự đổi, sự thay thế 1.2 (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng 1.3...
  • Mutationnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thuyết đột biến Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
  • Mutationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) người theo thuyết đột biến Tính từ mutationnisme mutationnisme...
  • Muter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuyên chuyển Ngoại động từ Thuyên chuyển Muter un fonctionnaire thuyên chuyển một viên chức
  • Mutilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải cắt xẻo Tính từ Phải cắt xẻo Plaie mutilante nhọt phải cắt xẻo đi
  • Mutilante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mutilant mutilant
  • Mutilateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) kẻ cắt xẻo 1.2 (nghĩa bóng) kẻ cắt xén, kẻ xuyên tạc Danh từ (văn học) kẻ cắt xẻo...
  • Mutilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt xẻo, sự làm cụt (chân, tay) 1.2 (nghĩa bóng) sự cắt xén, sự xuyên tạc Danh từ...
  • Mutilatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mutilateur mutilateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top