Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Négociation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự điều đình, sự thương lượng, sự đàm phán
Négociations diplomatiques
đàm phán ngoại giao
(thương nghiệp) sự chuyển dịch (thương phiếu...)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự buôn bán

Xem thêm các từ khác

  • Négocier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 điều đình, thương lượng, đàm phán 1.2 (thương nghiệp) chuyển dịch (thương phiếu...) 2 Nội...
  • Négondo

    Danh từ giống đực Như negundo
  • Néologisme

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ mới (ngôn ngữ học) nghĩa mới
  • O

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 O 1.2 ( O) ( hóa học) oxi (ký hiệu) 1.3 ( O) (địa lý địa chất) viết tắt của Ouest 1.4 (...
  • O.a.c.i.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation de l\'Aviation Civile Internationale ( Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế) Viết tắt của...
  • O.i.p.c.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Internationale de Police Criminelle ( Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế), hay thường gọi...
  • O.l.p.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation de Libération de la Palestine ( Tổ chức giải phóng Palextin) Viết tắt của Organisation de Libération...
  • O.m.s.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Mondiale de la Santé ( Tổ chức y tế thế giới) Viết tắt của Organisation Mondiale de la Santé...
  • O.n.g.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Non Gouvernementale ( Tổ chức phi chính phủ) Viết tắt của Organisation Non Gouvernementale (...
  • O.n.u.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation des Nations Unies ( Liên Hiệp Quốc) Viết tắt của Organisation des Nations Unies ( Liên Hiệp...
  • O.p.e.p.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation des Pays Exportateurs de Pétrole ( Tổ chức các nước xuất khẩu dầu hoả) Viết tắt của...
  • O.r.l.

    Mục lục 1 Viết tắt của Oto-rhino-laryngologie ( Khoa tai mũi họng) Viết tắt của Oto-rhino-laryngologie ( Khoa tai mũi họng)
  • O.t.a.n.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation du Traité de l\'Atlantique Nord ( Tổ chức minh ước Bắc Đại tây dương), hay thường gọi...
  • Oaristys

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cuộc vui đùa tình tứ; câu chuyện diễm tình Danh từ giống cái (văn học) cuộc...
  • Oasien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người ở ốc đảo Tính từ oasis oasis Danh từ giống đực Người ở ốc đảo
  • Oasienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái oasien oasien
  • Oasis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ốc đảo 1.2 Cảnh dễ chịu; điều vui thích Danh từ giống cái Ốc đảo Cảnh dễ chịu;...
  • Oats

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Hạt yến mạch dẹt (để nấu súp...) Danh từ giống đực số nhiều Hạt yến...
  • Obbligato

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (âm nhạc) bắt buộc Tính từ không đổi (âm nhạc) bắt buộc
  • Obel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu trâm (để đánh dấu một đoạn thêm vào nguyên bản trên các bản sách cổ) Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top