Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nageante

Mục lục

Tính từ giống cái

nageant
nageant

Xem thêm các từ khác

  • Nageoire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nageoires 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Vây (cá); bơi chèo (thú ở biển) 1.3 (hàng hải) phao ( thủy phi cơ) 1.4...
  • Nageoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) ì ạch bơi Ngoại động từ (thân mật) ì ạch bơi
  • Nager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bơi 1.2 Bơi thuyền, chèo thuyền 1.3 Nổi 1.4 (thân mật) mặc rộng thùng thình 1.5 Lõng bõng 1.6...
  • Nageret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ngụy trang (để (săn bắn) trên đầm) Danh từ giống đực Thuyền ngụy trang (để...
  • Nageur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bơi 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên bơi lội 1.3 Người chèo (thuyền) 1.4...
  • Nageuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nageur nageur
  • Naguère

    Phó từ Mới đây, vừa rồi, chưa bao lâu
  • Nagyagite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nagiagit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nagiagit
  • Nahaïka

    Danh từ giống cái Như nagaika
  • Nain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn 1.2 Danh từ 1.3 Người lùn 1.4 Phản nghĩa Colosse, géant. Tính từ Lùn Femme naine người đàn bà lùn...
  • Naine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái nain nain
  • Naissain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ấu trùng hàu vẹm (ở bãi nuôi) Danh từ giống đực Ấu trùng hàu vẹm (ở bãi nuôi)
  • Naissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẻ, sự sinh ra, sự ra đời 1.2 Dòng dõi 1.3 Chỗ bắt đầu; lúc bắt đầu 1.4 Phản nghĩa...
  • Naissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới sinh, sơ sinh 1.2 Mới mọc, chớm nở 1.3 Phản nghĩa Finissant, mourant. Tính từ Mới sinh, sơ sinh Un...
  • Naissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái naissant naissant
  • Naisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người tạo giống (vật nuôi) Danh từ giống đực (nông nghiệp) người tạo...
  • Naja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn mang bành Danh từ giống đực (động vật học) rắn mang bành
  • Nakhlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) naclit Danh từ giống cái (khoáng vật học) naclit
  • Namurien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ namuri; bậc namuri Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) kỳ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top