Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nouer

Mục lục

Ngoại động từ

Buộc
Nouer un paquet
buộc một gói
Thắt, thắt nút
Nouer sa cravate
thắt ca vát
(nghĩa bóng) thắt nối
Nouer une amitié
thắt nối tình hữu nghị
(sân khấu) kết cấu
Nouer une intrigue
kết cấu một tình tiết
(ngành dệt) nối sợi
Phản nghĩa Dénouer
Nội động từ
(nông nghiệp) (thực vật học) hình thành quả

Xem thêm các từ khác

  • Nouet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) túi pha thuốc Danh từ giống đực (dược học, từ cũ nghĩa...
  • Noueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bộ buộc nút (ở máy gặt bó) Danh từ giống đực (nông nghiệp) bộ buộc...
  • Noueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái noueux noueux
  • Noueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều mắt, có nhiều mấu Tính từ Có nhiều mắt, có nhiều mấu Bois noueux gỗ nhiều mắt Doigt...
  • Nouga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo nuga 1.2 ( số nhiều, thông tục) bàn chân Danh từ giống đực Kẹo nuga ( số nhiều,...
  • Nougatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh nugatin Danh từ giống cái Bánh nugatin
  • Nouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) mì dẹt 1.2 (thân mật) người nhu nhược Danh từ giống cái ( số nhiều) mì dẹt...
  • Nouillettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Mì dẹt cắt nhỏ Danh từ giống cái ( số nhiều) Mì dẹt cắt nhỏ
  • Noulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) máng mái Danh từ giống đực (xây dựng) máng mái
  • Noumène

    Danh từ giống đực (triết học) vật tự nó, numen
  • Nounou

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) u em Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) u em
  • Nourrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá thả ao, cá giống 1.2 Lợn mới cai sữa Danh từ giống đực Cá thả ao, cá giống Lợn...
  • Nourri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được nuôi, được nuôi dưỡng 1.2 Mập, mẩy 1.3 Rền, rôm rả, phong phú Tính từ Được nuôi, được...
  • Nourrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vú nuôi, vú sữa 1.2 (kỹ thuật) thùng phụ, thùng dự trữ, thùng dầu phụ (trên ô tô) Danh...
  • Nourricerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà nuôi trẻ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nhà nuôi trẻ
  • Nourricier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi, nuôi dưỡng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chồng vú nuôi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Nourrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nourri nourri
  • Nourrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuôi, nuôi dưỡng 1.2 Duy trì; làm cho thêm rôm rả, làm cho thêm phong phú mạnh mẽ 1.3 (từ cũ,...
  • Nourrissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự nuôi súc vật Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự nuôi súc vật
  • Nourrissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ Tính từ Bổ Aliment très nourrissant thức ăn rất bổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top