Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Palifier

Mục lục

Ngoại động từ

Đóng cọc (cho chắc đất)

Xem thêm các từ khác

  • Palilalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng lắp lời Danh từ giống cái (y học) chứng lắp lời
  • Palimpseste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên cảo đã chùi chữ cũ để viết chữ mới vào Danh từ giống đực Nguyên cảo đã...
  • Palindrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ đọc ngược xuôi, câu đọc ngược xuôi (vẫn không thay đổi) Danh từ giống đực Từ...
  • Palinodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút lời, sự cải chính, sự đổi ý kiến 1.2 (sử học) thơ cải chính (cải chính một...
  • Palinodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cải chính, đổi ý kiến Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cải chính, đổi...
  • Palinodiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tự cải chính Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tự cải chính
  • Palis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc giậu 1.2 Hàng giậu Danh từ giống đực Cọc giậu Hàng giậu
  • Palissade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng giậu Danh từ giống cái Hàng giậu
  • Palissadement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rào giậu 1.2 (nông nghiệp) sự bố trí thành hàng giậu Danh từ giống đực Sự rào...
  • Palissader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rào giậu 1.2 (nông nghiệp) bố trí thành hàng giậu Ngoại động từ Rào giậu (nông nghiệp)...
  • Palissadique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Tissu palissadique ) (thực vật học) mô giậu
  • Palissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc cành cây vào cọc Danh từ giống đực Sự buộc cành cây vào cọc
  • Palissandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ trắc, gỗ cẩm lai Danh từ giống đực Gỗ trắc, gỗ cẩm lai
  • Palisser

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 (nông nghiệp) buộc cành (cây) vào cọc Ngọai động từ (nông nghiệp) buộc cành (cây) vào cọc
  • Palisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái miết da (cho mềm) Danh từ giống đực Cái miết da (cho mềm)
  • Palite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái palit ) (hơi ngạt)
  • Paliure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo na Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo na
  • Palla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo dài (của phụ nữ, của diễn viên bi kịch) Danh từ giống cái (sử học) áo...
  • Palladinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) palađinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) palađinit
  • Palladium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) palađi 1.2 Cái bảo vệ, cái bảo đảm 1.3 (sử học) vật thần hộ Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top