- Từ điển Pháp - Việt
Palme
|
Danh từ giống cái
Lá cọ
Cây cọ
Huy hiệu hình lá cọ, trang trí hình lá cọ
(thể dục thể thao) chân nhái (lắp vào chân để bơi)
Danh từ giống đực
Đơn vị đo lường xưa (khoảng một gang tay)
Xem thêm các từ khác
-
Palmer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thước panme 1.2 Đồng âm Palmaire Danh từ giống đực (kỹ thuật) thước panme... -
Palmeraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng cọ Danh từ giống cái Đất trồng cọ -
Palmette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trang trí hình lá cọ 1.2 (nông nghiệp) kiểu tạo hình áp tường đối xứng (cây ăn quả)... -
Palmier
Mục lục 1 Bản mẫu:Palmier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây cọ 1.3 ( số nhiều) họ cau dừa 1.4 Bánh cọ (một... -
Palmifide
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Feuille palmifide ) lá rẽ quạt dính nửa -
Palmiforme
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Colonne palmiforme ) (kiến trúc) cột có mũ hình lá cọ -
Palmiparti
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Feuille palmipartie ) lá rẽ quạt gần cuống -
Palmipartie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palmiparti palmiparti -
Palmiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cau, cây dừa; cây chà là (có đọt ăn được) Danh từ giống đực Cây cau, cây dừa;... -
Palmitate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) panmitat Danh từ giống đực ( hóa học) panmitat -
Palmite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruột (cây) báng Danh từ giống đực Ruột (cây) báng -
Palmitine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) panmitin Danh từ giống cái ( hóa học) panmitin -
Palmitique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide palmitique ) ( hóa học) axit panmitic -
Palmitone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) panmitôn Danh từ giống cái ( hóa học) panmitôn -
Palmure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) màng chân (ở vịt...) Danh từ giống cái (động vật học) màng chân (ở... -
Paloeomastodon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) voi răng mấu cổ ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) voi... -
Paloeotherium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú có guốc cổ ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú... -
Palois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pô (thành phố ở Pháp) Tính từ (thuộc) Pô (thành phố ở Pháp) -
Paloise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palois palois -
Palombe
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ramier ramier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.