- Từ điển Pháp - Việt
Partir
|
Nội động từ
Ra đi, đi, khởi hành
Xuất phát
Xuất hiện, ló ra
- Les bourgeons commencent à partir
- mầm bắt đầu xuất hiện
Bật ra, phọt ra
Nổ; khởi động; khởi đầu
Mất đi, biến đi
Ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) chia, phân chia
Phản nghĩa Arriver, engager, envahir. Attendre, demeurer, s'établir, s'installer, rester.
Xem thêm các từ khác
-
Partisan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vì đảng phái, vì chính kiến 1.2 (thân mật) có ý kiến, có chủ trương 2 Danh từ giống đực 2.1 Người... -
Partisane
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partisan partisan -
Partita
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) tổ khúc Danh từ giống cái (âm nhạc) tổ khúc -
Partiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị phân phối nước (nông giang) Danh từ giống đực Thiết bị phân phối nước (nông... -
Partitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (chỉ) bộ phận Tính từ (ngôn ngữ học) (chỉ) bộ phận Article partitif mạo từ bộ... -
Partition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia cắt 1.2 (âm nhạc) bản dàn bè 1.3 (toán học) sự phân hoạch Danh từ giống cái Sự... -
Partitive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partitif partitif -
Partouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cuộc truy hoan Danh từ giống cái (thông tục) cuộc truy hoan -
Partout
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khắp nơi 1.2 Ở mọi nơi 1.3 (thể dục thể thao) đều 1.4 Phản nghĩa Nulle part Phó từ Khắp nơi Ở mọi... -
Partouze
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái partouse partouse -
Parturiente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sản phụ Danh từ giống cái (y học) sản phụ -
Parturition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẻ, sự sinh đẻ Danh từ giống cái Sự đẻ, sự sinh đẻ -
Parulie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) apxe lợi Danh từ giống cái (y học) apxe lợi -
Parure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang sức, sự tô điểm 1.2 Đồ trang sức 1.3 Bộ đồ lót nữ 1.4 Mẫu thải (khi lạng... -
Parurerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buôn bán đồ trang sức Danh từ giống cái Sự buôn bán đồ trang sức -
Parurier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm đồ trang sức 1.2 Người bán đồ trang sức Danh từ giống đực Người làm đồ... -
Parution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất bản Danh từ giống cái Sự xuất bản Parution d\'un roman sự xuất bản một cuốn... -
Parvenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đạt tới 1.2 Đến; truyền đến 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nổi lên (nghĩa bóng) Nội động từ Đạt... -
Parvenu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ mới nổi, kẻ hãnh tiến 1.2 Tính từ 1.3 Mới nổi, hãnh tiến Danh từ giống đực Kẻ... -
Parvenue
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái parvenu parvenu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.