Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pastiche

Mục lục

Danh từ giống đực

Bài phỏng theo, tác phẩm phỏng theo

Xem thêm các từ khác

  • Pasticher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phỏng theo Ngoại động từ Phỏng theo Pasticher un écrivain phỏng theo một nhà văn
  • Pasticheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết văn phỏng theo Danh từ Người viết văn phỏng theo
  • Pasticheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pasticheur pasticheur
  • Pastileur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ viên (thuốc, kẹo) Danh từ giống đực Thợ viên (thuốc, kẹo)
  • Pastileuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy viên (thuốc, kẹo) Danh từ giống cái Máy viên (thuốc, kẹo)
  • Pastillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo hình vật 1.2 Đồ đất nung Danh từ giống đực Kẹo hình vật Đồ đất nung
  • Pastille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên kẹo 1.2 (dược học) viên ngậm 1.3 Hương thỏi (để đốt cho thơm) Danh từ giống cái...
  • Pastiller

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Làm kẹo hình vật Động từ Làm kẹo hình vật
  • Pastis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu anit 1.2 (thân mật) sự rắc rối; sự phiền toái Danh từ giống đực Rượu anit (thân...
  • Paston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục đất (để) nặn Danh từ giống đực Cục đất (để) nặn
  • Pastophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (mỉa) linh mục Danh từ giống đực (mỉa) linh mục
  • Pastoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mục đồng 1.2 (thuộc) đồng quê 1.3 (thuộc) mục sư; (thuộc) giám mục Tính từ (thuộc) mục...
  • Pastorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pastoral pastoral
  • Pastoralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu mục đồng 1.2 Như mục sư Phó từ Theo kiểu mục đồng Vivre pastoralement sống theo kiểu mục...
  • Pastorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức mục sư Danh từ giống đực Chức mục sư
  • Pastorien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pasteurien pasteurien
  • Pastorienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pasteurien pasteurien
  • Pastour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người chăn súc vật, mục đồng Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Pastoureau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chú bé mục đồng Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) chú bé mục...
  • Pastourelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô bé mục đồng 1.2 (sử học) khúc hát cô mục đồng Danh từ giống cái Cô bé mục đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top