Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paumer

Mục lục

Ngoại động từ

(thông tục) đánh mất
J'ai paumé le fric
tôi đánh mất tiền
Xơi, ăn (một cú đòn)
Il a d‰ paumer un drôle de coup
hẳn là nó đã xơi một cú ra trò
(từ cũ; nghĩa cũ) đánh tát
Paumer la gueule à quelqu'un
tát vào mặt ai
se faire paumer
bị tóm cổ

Xem thêm các từ khác

  • Paumier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) con đanh năm tuổi Danh từ giống đực (săn bắn) con đanh năm tuổi
  • Paumoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) kéo (dây) bằng tay 1.2 Đo bằng bàn tay (chiều dài cây lanh...) 1.3 Đeo bao tay mà khâu...
  • Paumure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) chỗ đâm nhánh (của gạc hươu nai) 1.2 Phần dẹt đầu nhánh gạc (hươu nai) Danh...
  • Paupiette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả cuốn Danh từ giống cái Chả cuốn
  • Paupérisation

    Danh từ giống cái Sự bần cùng hóa
  • Paupériser

    Ngoại động từ Bần cùng hóa
  • Pauropodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ râu chẻ (động vật nhiều chân) Danh từ giống đực...
  • Pause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng 1.2 Chỗ ngắt (trong câu văn, lời nói) 1.3 (âm nhạc) lặng;...
  • Pauser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ; âm nhạc) lặng Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ; âm nhạc) lặng faire pauser...
  • Pauvre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo 1.2 Nghèo nàn, cằn cỗi 1.3 Tồi, kém 1.4 Ít, hiếm 1.5 Đáng thương, tội nghiệp; thảm hại 1.6...
  • Pauvrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nghèo khổ; tồi tàn 1.2 (văn học) tồi, xoàng Phó từ Nghèo khổ; tồi tàn Vivre pauvrement sống nghèo khổ...
  • Pauvresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà ăn mày Danh từ giống cái Bà ăn mày
  • Pauvret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng thương hại, tội nghiệp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đứa bé đáng thương, đứa bé tội nghiệp...
  • Pauvrette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái pauvret pauvret
  • Pauvreté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghèo, sự nghèo khổ 1.2 Sự nghèo nàn; sự cằn cỗi; sự tồi tàn 1.3 (văn học) điều...
  • Pauxi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đá Danh từ giống đực (động vật học) chim đá
  • Pavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát (đường) 1.2 Mặt lát Danh từ giống đực Sự lát (đường) Mặt lát
  • Pavane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu pavan (nhảy, nhẹ) Danh từ giống cái Điệu pavan (nhảy, nhẹ)
  • Pavement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt lát 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lát Danh từ giống đực Mặt lát Pavement en grès d\'\'un...
  • Paver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát (gạch, đá, gỗ) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phủ đầy Ngoại động từ Lát (gạch, đá, gỗ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top