- Từ điển Pháp - Việt
Pennsylvanienne
Xem thêm các từ khác
-
Pennule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá chét lông chim (của lá dương xỉ) Danh từ giống cái (thực vật học)... -
Penny
Mục lục 1 ( số nhiều pence) xu (tiền Anh) 1.1 ( số nhiều pennies) đồng xu (bằng đồng, tiền Anh) ( số nhiều pence) xu (tiền... -
Penon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) con quay gió; cờ chỉ hướng gió Danh từ giống đực (hàng hải) con quay gió;... -
Pensant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tư tưởng, có suy nghĩ Tính từ Có tư tưởng, có suy nghĩ Un être pensant một sinh vật có tư tưởng... -
Pensante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pensant pensant -
Pense-bête
Danh từ giống đực (thân mật) điều nhắc nhở -
Penser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tư duy, suy nghĩ 1.2 Nghĩ 1.3 Có ý định 1.4 Coi chừng, để ý đến 2 Ngoại động từ 2.1 Định... -
Penseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tư tưởng 2 Tính từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) suy nghĩ, trầm tư mặc tưởng Danh từ giống... -
Penseuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái penseur penseur -
Pensif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫm nghĩ Tính từ Ngẫm nghĩ Air pensif vẻ ngẫm nghĩ -
Pension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền trọ, tiền cơm tháng 1.2 Sự ở trọ; quán trọ 1.3 Nhà ký túc 1.4 Tiền trợ cấp Danh... -
Pensionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Khách trọ, khách ăn tháng 1.2 Học sinh nội trú 1.3 Người lĩnh tiền trợ cấp 1.4 (sân khấu) diễn viên... -
Pensionnat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ký túc, ký túc xá Danh từ giống đực Nhà ký túc, ký túc xá élèves d\'un pensionnat các... -
Pensionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trợ cấp cho Ngoại động từ Trợ cấp cho Pensionner les artistes trợ cấp cho các nghệ sĩ -
Pensionné
Danh từ giống đực Người được hưởng trợ cấp; người về hưu -
Pensive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pensif pensif -
Pensivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ ngẫm nghĩ Phó từ Với vẻ ngẫm nghĩ -
Pensum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công việc chán nản 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bài phạt (học sinh) Danh từ giống đực Công... -
Pentabromure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pentabromua Danh từ giống đực ( hóa học) pentabromua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.