- Từ điển Pháp - Việt
Perlite
|
Danh từ giống cái
(khoáng vật học; kỹ thuật) peclit
Xem thêm các từ khác
-
Perlon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Peclon (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Peclon (sợi tổng hợp) -
Perlot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Loài hàu nhỏ 1.2 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) thuốc hút Danh từ giống đực Loài hàu nhỏ... -
Perlure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gợn sừng (nai, hươu) Danh từ giống cái Gợn sừng (nai, hươu) -
Perlèche
Danh từ giống cái (y học) chốc mép -
Permafrost
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pergélisol pergélisol -
Permalloy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) pecmaloi (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) pecmaloi (hợp kim) -
Permanence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thường xuyên 1.2 Bộ phận thường trực 1.3 Phản nghĩa Altération, conversion, évolution,... -
Permanencier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thường trực Danh từ Người thường trực -
Permanent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường xuyên, thường trực 1.2 Vĩnh cửu, bền lâu, bền 2 Danh từ giống đực 2.1 Ủy viên thường... -
Permanente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permanent permanent -
Permanenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn tóc bền nếp cho (ai); uốn (tóc) bền nếp Ngoại động từ Uốn tóc bền nếp cho (ai);... -
Permanganate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, dược học) permanganat Danh từ giống đực ( hóa học, dược học) permanganat -
Permanganique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) permanganic Tính từ ( hóa học) permanganic Anhydride permanganique anhidrit pemanganic -
Perme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự, thực vật học) phép nghỉ Danh từ giống cái (quân sự, thực vật học) phép nghỉ -
Permettre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho phép Ngoại động từ Cho phép Si les circonstances le permettent nếu hoàn cảnh cho phép Permettre... -
Permien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỷ pecmi; hệ pecmi 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ... -
Perminvar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) pecminva (hợp) Danh từ giống đực (kỹ thuật) pecminva (hợp) -
Permis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy phép 1.2 (rộng) kỳ thi lấy giấy phép Danh từ giống đực Giấy phép Permis de port d\'\'arme... -
Permis-chef
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ khai hải quan Danh từ giống đực Tờ khai hải quan -
Permissif
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Société permissive ) hội rộng phép
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.