- Từ điển Pháp - Việt
Phytalephas
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây dừa ngà
Xem thêm các từ khác
-
Phythormone
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái phytohormone phytohormone -
Phytine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; dược học) fitin Danh từ giống cái (sinh vật học; dược học) fitin -
Phytobiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sinh học thực vật Danh từ giống cái Sinh học thực vật -
Phytobiologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phytobiogie phytobiogie -
Phytoclimogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ khí hậu cây Danh từ giống đực Biểu đồ khí hậu cây -
Phytohormone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hocmon thực vật Danh từ giống cái Hocmon thực vật -
Phytol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fitola Danh từ giống đực ( hóa học) fitola -
Phytolacca
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thương lục Danh từ giống đực (thực vật học) cây thương lục -
Phytolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thể đá (trong một số cây) Danh từ giống cái Thể đá (trong một số cây) -
Phytologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thực vật học Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thực vật học -
Phytologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thực vật học Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thực vật học -
Phytoparasite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký sinh thực vật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Loài ký sinh thực vật Tính từ Ký sinh thực vật Danh từ... -
Phytopathologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh học thực vật, khoa bệnh cây Danh từ giống cái Bệnh học thực vật, khoa bệnh cây -
Phytopathologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phytopathologie phytopathologie -
Phytopathologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà bệnh học thực vật Danh từ Nhà bệnh học thực vật -
Phytophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn thực vật Tính từ Ăn thực vật Animal phytophage động vật ăn thực vật -
Phytopharmaceutique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phytopharmacie phytopharmacie -
Phytopharmacie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược học thực vật Danh từ giống cái Dược học thực vật -
Phytophtora
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mốc sương đốm Danh từ giống đực (thực vật học) mốc sương đốm -
Phytoplancton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thực vật nổi Danh từ giống đực (thực vật học) thực vật nổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.