Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phytotechnie

Mục lục

Danh từ giống cái

Kỹ thuật (sử dụng) thực vật

Xem thêm các từ khác

  • Phytotechnique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ phytotechnie phytotechnie
  • Phytotron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng khí hậu thực vật Danh từ giống đực Phòng khí hậu thực vật
  • Phytozoaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật dạng cây Danh từ giống đực (động vật học) động vật...
  • Phát âm

    Hãy click vào biểu tượng loa bên cạnh từ đang tra cứu để nghe cách phát âm từ của từ đó. Hiện tại BaamBoo-Tra Từ có...
  • Phénakistiscope

    Danh từ giống đực (vật lý học) máy ảo động
  • Phénanthrène

    Danh từ giống đực (hóa học) fenantren
  • Phénate

    Danh từ giống đực (hóa học) fenat
  • Phénicien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phê-ni-xi (vùng xưa của châu á ở giữa Địa Trung Hải và Li-băng) 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Phénique

    Tính từ (Acide phénique) (hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) như phénol
  • Phénix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim phượng hoàng (chim thần thoại) 1.2 (nghĩa bóng) người vô song 1.3 (thực vật học) như...
  • Phénol

    Danh từ giống đực (hóa học) fenola
  • Phénolique

    Tính từ Xem phénol
  • Phénomène

    Danh từ Hiện tượng Les phénomènnes naturels các hiện tượng tự nhiên điều kỳ dị (thân mật) người kỳ dị
  • Phénoménal

    Tính từ Xem phénomène Monde phénoménal et monde nouménal (triết học) thế giới hiện tượng và thế giới tự nó Kỳ dị, kỳ...
  • Phénoménologie

    Danh từ giống cái (triết học) hiện tượng học
  • Phénoménologique

    Tính từ Xem phénoménologie
  • Phénoménologue

    Danh từ (triết học) nhà hiện tượng học
  • Phénotype

    Danh từ giống đực (sinh vật học) kiểu hình, kiểu biểu hiện
  • Phénotypique

    Tính từ Xem phénotype
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top