Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piaulis

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) tiếng kêu chiếp chiếp (chim non)

Xem thêm các từ khác

  • Pibale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cá chình non Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cá chình non
  • Pibou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực peuplier peuplier
  • Pibrock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn túi Ê-cốt Danh từ giống đực (âm nhạc) kèn túi Ê-cốt
  • Pic

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pic 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cuốc chim 1.3 Đỉnh nhọn, đỉnh (núi) 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Đồng...
  • Pic-vert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pivert pivert
  • Pica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học, (thú y học)) chứng ăn bậy bạ 1.2 (ngành in) pica Danh từ giống đực (y học, (thú...
  • Picador

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỵ mã đâm giáo (trong cuộc đấu bò) Danh từ giống đực Kỵ mã đâm giáo (trong cuộc đấu...
  • Picage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) chứng rỉa lông nhau (gà), chứng rỉa lông (chim) 1.2 Đồng âm Piquage. Danh từ...
  • Picaillons

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (thông tục) tiền Danh từ giống đực ( số nhiều) (thông tục) tiền Avoir des...
  • Picard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Pi-các-đi ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Pi-các-đi Tính từ (thuộc)...
  • Picardan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho picacđăng (một giống nho xạ) 1.2 Rượu nho picacdăng (một loại rượu nho xạ)...
  • Picarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái picard picard
  • Picarel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá lượng Danh từ giống đực (động vật học) cá lượng
  • Picaresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kể chuyện mánh khóe bất lương Tính từ Kể chuyện mánh khóe bất lương Roman picaresque tiểu thuyết...
  • Picaro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bất lương, kẻ mánh khóe Danh từ giống đực Kẻ bất lương, kẻ mánh khóe
  • Picassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết (trên đồ sứ) Danh từ giống cái Vết (trên đồ sứ)
  • Picaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực flet flet
  • Piccinniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người theo phái Pích-xi-ni (nhạc sĩ ý) Danh từ (âm nhạc) người theo phái Pích-xi-ni (nhạc...
  • Piccolo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáo nhỏ 1.2 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) rượu nho đỏ loại thường Danh từ giống đực...
  • Picea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vân sam Danh từ giống đực (thực vật học) cây vân sam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top