Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pin-pon

Mục lục

Thán từ

Bính bong (tiếng còi ô tô cứu hỏa)

Xem thêm các từ khác

  • Pin-up

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Cô gái trông hấp dẫn 1.2 Ảnh gái đẹp ghim ở tường Danh từ giống cái (...
  • Pinaciolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pinaxiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pinaxiolit
  • Pinacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nóc đền 1.2 (nghĩa bóng) địa vị cao, đỉnh cao danh vọng Danh từ giống đực Nóc đền...
  • Pinacol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) pinacola Danh từ giống đực (hoá học) pinacola
  • Pinacologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu tranh cũ Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu tranh cũ
  • Pinacolone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) pinacolon, pinacolin Danh từ giống cái (hoá học) pinacolon, pinacolin
  • Pinacothèque

    Danh từ giống cái Nhà bảo tàng tranh
  • Pinaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự bắt bẻ từng li Danh từ giống đực (thân mật) sự bắt bẻ từng li
  • Pinailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bắt bẻ từng li Nội động từ (thân mật) bắt bẻ từng li
  • Pinailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng li Danh từ giống đực (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng...
  • Pinailleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng li Danh từ giống cái (thân mật) kẻ hay bắt bẻ từng li...
  • Pinane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) pinan Danh từ giống đực (hoá học) pinan
  • Pinanga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cau bụi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cau bụi
  • Pinard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu nho Danh từ giống đực (thông tục) rượu nho
  • Pinardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tàu chở rượu nho 1.2 (thông thục) người buôn sỉ rượu nho Danh từ giống...
  • Pinasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền đánh cá đáy bằng Danh từ giống cái Thuyền đánh cá đáy bằng
  • Pinastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông biển Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông biển
  • Pincard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa đi chúi chân 1.2 Tính từ 1.3 Đi chúi chân (ngựa) Danh từ giống đực Ngựa đi chúi...
  • Pince

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kẹp; khả năng kẹp 1.2 Cái kìm, cái kẹp, cái cặp 1.3 Càng (cua tôm) 1.4 Đầu móng (ngựa)...
  • Pince-maille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người bủn xỉn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người bủn xỉn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top