Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pneumallergène

Danh từ giống đực

(y học) chất gây dị ứng hô hấp

Xem thêm các từ khác

  • Pneumarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tràn khí khớp Danh từ giống cái (y học) sự tràn khí khớp
  • Pneumatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khí 1.2 (cơ khí) khí động 1.3 (động vật học) chứa khí 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lốp, vỏ...
  • Pneumatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thần linh học Danh từ giống cái (tôn giáo) thần linh học
  • Pneumatolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) tác dụng khí thành, tác dụng khí Danh từ giống cái (địa lý, địa...
  • Pneumatolyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) sản vật khí thành, sản vật do khí Danh từ giống đực (địa lý,...
  • Pneumatolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) khí thành, do khí Tính từ (địa lý, địa chất) khí thành, do khí
  • Pneumatophore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) chứa không khí 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) rễ thở 1.4 (động vật...
  • Pneumatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng trướng khí Danh từ giống cái (y học) chứng trướng khí
  • Pneumaturie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái khí Danh từ giống cái (y học) chứng đái khí
  • Pneumectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi
  • Pneumo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pneumothorax ) sự bơm khí màng phổi
  • Pneumobacille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn que phổi, trực khuẩn phổi Danh từ giống đực (vi sinh vật học)...
  • Pneumociccie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh khuẩn cầu phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh khuẩn cầu phổi
  • Pneumoconiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi phổi
  • Pneumoconiosique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pneumoconiose pneumoconiose
  • Pneumoconiotique

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người bị bệnh bụi phổi Danh từ (y học) người bị bệnh bụi phổi
  • Pneumocoque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) khuẩn cầu phổi, phế cầu khuẩn Danh từ giống đực (y học) khuẩn cầu phổi,...
  • Pneumocystographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X bóng đái bơm hơi Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X bóng đái...
  • Pneumogastrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) phế vị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) dây thần kinh phế vị Tính từ...
  • Pneumographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phế động ký Danh từ giống đực (sinh vật học) phế động ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top