Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Polyacide

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) poliaxit
Tính từ
Xem danh từ giống đực

Xem thêm các từ khác

  • Polyacrylate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) poliacrilat Danh từ giống đực ( hóa học) poliacrilat
  • Polyacrylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) poliacrilic Tính từ ( hóa học) poliacrilic Ester polyacrylique este poliacrilic
  • Polyadelphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) (có) nhiều bó thị (hoa) Tính từ (thông tục) (có) nhiều bó thị (hoa)
  • Polyadelphite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poliađenfit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poliađenfit
  • Polyalcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất nhiều chức rượu polialcola Danh từ giống đực ( hóa học) chất nhiều...
  • Polyalthia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ran Danh từ giống đực (thực vật học) cây ran
  • Polyamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) poliamit Danh từ giống đực ( hóa học) poliamit
  • Polyamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Poliamin Danh từ giống cái Poliamin
  • Polyandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều chồng 1.2 (thực vật học) (có) nhiều nhị Tính từ (có) nhiều chồng (thực vật học) (có)...
  • Polyandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ nhiều chồng 1.2 (thực vật học) hiện tượng nhiều nhị Danh từ giống cái Chế...
  • Polyandrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mộ táng chung (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) mộ táng chung (cổ Hy...
  • Polyandrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ polyandrie I I
  • Polyargite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poliacgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poliacgit
  • Polyargyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poliacgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poliacgirit
  • Polyarthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm nhiều khớp Danh từ giống cái (y học) viêm nhiều khớp
  • Polyarticulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (ảnh hưởng) nhiều khớp Tính từ (y học) (ảnh hưởng) nhiều khớp Rhumatisme polyarticulaire...
  • Polyatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (gồm) nhiều nguyên tử, đa nguyên tử Tính từ ( hóa học) (gồm) nhiều nguyên tử, đa nguyên...
  • Polybase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) polibazơ Danh từ giống cái ( hóa học) polibazơ
  • Polybasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) Tính từ ( hóa học) polybase polybase Acide polybasique ) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) polixit
  • Polybasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) polibazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) polibazit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top