Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Presbyacousie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) tật nặng tai (của người già)

Xem thêm các từ khác

  • Presbyte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lão thị 1.2 Danh từ 1.3 Người lão thị 1.4 Phản nghĩa Myope. Tính từ Lão thị Des yeux presbytes mắt lão...
  • Presbyterium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đoàn linh mục (ở một nhà thờ) 1.2 Ban điều hành (nhà thờ phái Can-vanh) 1.3...
  • Presbytie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật lão thị Danh từ giống cái (y học) tật lão thị
  • Presbytique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ presbytie presbytie
  • Presbytisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực presbytie presbytie
  • Presbytère

    Danh từ giống đực Nhà cha xứ
  • Presbytéral

    Tính từ (thuộc) giáo sĩ
  • Presbytérianisme

    == (tôn giáo) giáo phái Can-vanh
  • Prescience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiên tri; khả năng dự đoán Danh từ giống cái Sự tiên tri; khả năng dự đoán
  • Prescient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri
  • Presciente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri
  • Prescript

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Prescrit de la conscience ) mệnh lệnh của lương tâm, nghĩa vụ (theo triết...
  • Prescriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể được do đủ thời hiệu; có thể thôi vì hết thời hiệu Tính từ (luật...
  • Prescription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự được do đủ thời hiệu; thời gian hiệu lực, thời hiệu 1.2 Chỉ...
  • Prescrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) được do đủ thời hiệu; thôi do hết thời hiệu 1.2 Quy định, hướng...
  • Prescrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (được) quy định; (được) hướng dẫn Tính từ (được) quy định; (được) hướng dẫn
  • Prescrite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (được) quy định; (được) hướng dẫn Tính từ (được) quy định; (được) hướng dẫn
  • Presque

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gần (như), hầu như 1.2 Phản nghĩa Absolument, complètement, tout à fait. Phó từ Gần (như), hầu như Elle...
  • Pressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ép, sự nén; sự ấn 1.2 Sự là hơi Danh từ giống đực Sự ép, sự nén; sự ấn Sự...
  • Pressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc bách, cấp thiết 1.2 Thôi thúc Tính từ Thúc bách, cấp thiết Affaire pressante việc cấp thiết Thôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top