Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pressée

Mục lục

Tính từ

ép, nén; bóp, vắt
Fromage à pâte pressée
pho mát nén
Dồn dập
Frapper à coups pressés
đánh dồn dập
Gấp, vội; cấp thiết
Pressé de partir
vội đi
Khẩn cấp
Commission pressée
việc giao khẩn cấp
Bị dồn ép, bị công kích mạnh
Ville pressée de toutes parts
thành phố bị công kích tứ phía

Danh từ giống đực

Việc cần kíp trước
Aller au plus pressé
đi làm việc cần kíp trước

Xem thêm các từ khác

  • Prestance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ oai vệ Danh từ giống cái Vẻ oai vệ Il a de la prestance anh ta có vẻ oai vệ
  • Prestant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ông) Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ ống chính (của...
  • Prestataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người hưởng tiền, hưởng trợ cấp Danh từ giống đực (luật học,...
  • Prestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấp phí, trợ cấp 1.2 Của cống nộp 1.3 Sự thề Danh từ giống cái Cấp phí, trợ cấp Prestation...
  • Preste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn, lẹ làng 1.2 Thán từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mau lên!, lẹ lên! 1.4 Phản nghĩa Lent, maladroit....
  • Prestement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn, lẹ làng 1.2 Phản nghĩa Lentement. Phó từ Nhanh nhẹn, lẹ làng S\'éloigner prestement nhanh nhẹn...
  • Prestesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự nhanh nhẹn, sự lẹ làng 1.2 Phản nghĩa Lenteur, maladresse. Danh từ giống cái...
  • Prestidigitateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm trò ảo thuật Danh từ giống đực Người làm trò ảo thuật
  • Prestidigitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò ảo thuật Danh từ giống cái Trò ảo thuật
  • Prestidigitatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái prestidigitateur prestidigitateur
  • Prestige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Uy thế; uy tín 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ảo thuật Danh từ giống đực Uy thế; uy tín Avoir du...
  • Prestigieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) lạ lùng, kỳ dị 1.2 Tuyệt vời 1.3 Nổi tiếng Tính từ (văn học) lạ lùng, kỳ dị Tuyệt...
  • Prestigieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) lạ lùng, kỳ dị 1.2 Tuyệt vời 1.3 Nổi tiếng Tính từ (văn học) lạ lùng, kỳ dị Tuyệt...
  • Prestissimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực nhanh Phó từ (âm nhạc) cực nhanh
  • Presto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) rất nhanh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc preto Phó từ (âm nhạc) rất nhanh Danh...
  • Pretantaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Courir la pretantaine ) (thân mật) đi phất phơ
  • Pretintaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hoa hoét (đính trên áo) 1.2 (nghĩa bóng) cái phù phiếm Danh từ giống cái...
  • Pretium doloris

    Mục lục 1 (luật học, pháp lý) tiền bồi thường thiệt hại tinh thần (luật học, pháp lý) tiền bồi thường thiệt hại...
  • Preuve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng cứ, bằng chứng 1.2 Điều chứng tỏ, dấu hiệu 1.3 Sự thử Danh từ giống cái Chứng...
  • Preux

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dũng cảm 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) dũng sĩ Tính từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top