Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Probabilisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(triết học) thuyết hẳn nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Probable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng đúng, có khả năng xảy ra, có thể Tính từ Có khả năng đúng, có khả năng xảy ra, có...
  • Probablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hẳn là, hẳn nhiên, chắc là Phó từ Hẳn là, hẳn nhiên, chắc là Il réussira probablement hẳn là nó sẽ...
  • Probant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng rõ, có sức thuyết phục Tính từ Chứng rõ, có sức thuyết phục Argument probant lý lẽ chứng...
  • Probaside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiền bầu Danh từ giống cái (thực vật học) tiền bầu
  • Probation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thời gian thử thách 1.2 Thời gian tập tu Danh từ giống cái (tôn giáo) thời gian...
  • Probatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước) Tính từ (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước)
  • Probatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chứng minh Tính từ Để chứng minh Acte probatoire chứng minh học lực examen probatoire (ngôn ngữ nhà...
  • Probe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thực Tính từ Trung thực
  • Probité

    Danh từ giống cái Tính trung thực Probité professionnelle tính trung thực nghề nghiệp
  • Problème

    Danh từ giống đực Vấn đề Problème social vấn đề xã hội cette est un vrai problème việc đó là cả một vấn đề Bài toán...
  • Problématique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc, mơ hồ; khả nghi 2 Danh từ giống cái 2.1 Cách đặt một vấn đề 2.2 Những vấn đề đặt...
  • Problématiquement

    Phó từ Không chắc, mơ hồ
  • Proboscidien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) 1.2 Thú có vòi, thú loại voi 1.3 ( số nhiều) bộ voi Danh từ giống đực...
  • Procaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) procain Danh từ giống cái (dược học) procain
  • Procambial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ procambium procambium
  • Procambium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ Danh từ giống đực (thực vật học) tiền tầng sinh...
  • Procellariiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ hải âu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Processif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiện cáo 1.2 Sính kiện cáo Tính từ Kiện cáo Formes processives hình thức kiện cáo Sính kiện cáo
  • Procession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám rước 1.2 (thân mật) dòng người Danh từ giống cái Đám rước (thân mật) dòng người
  • Processionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sâu đoàn 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top