Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Processionnal

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) kinh rước

Xem thêm các từ khác

  • Processionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xem procession I 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (văn học) xem procession I Cortège processionnel...
  • Processionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) như đi rước Phó từ (văn học) như đi rước S\'avancer processionnellement tiến lên như đi rước
  • Processionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi trước Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi trước
  • Processus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quá trình 1.2 (giải phẫu) học mỏm Danh từ giống đực Quá trình Processus de l\'évolution...
  • Prochain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp tới, sau 1.2 Trực tiếp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gần, kề, bên cạnh 1.4 Phản nghĩa Lointain; dernier;...
  • Prochainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sắp tới, nay mai Phó từ Sắp tới, nay mai Il reviendra prochainement nay mai nó sẽ trở về
  • Proche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) gần 3 Phó từ 3.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gần 4 Danh từ giống...
  • Proche-oriental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cận đông Tính từ (thuộc) cận đông
  • Proche-orientale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái proche-oriental proche-oriental
  • Prochile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu lợn Danh từ giống đực (động vật học) gấu lợn
  • Prochlorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) proclorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) proclorit
  • Prochromosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc Danh từ giống đực (sinh vật học) mầm thể nhiễm...
  • Prochronisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùi ngược niên đại Danh từ giống đực Sự lùi ngược niên đại
  • Procidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự sa Danh từ giống cái (giải phẫu) sự sa Procidence du rectum sự sa ruột thẳng,...
  • Proclamation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự công bố, sự tuyên bố 1.2 Lời công bố, bản tuyên ngôn Danh từ giống cái Sự công bố,...
  • Proclamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công bố, tuyên bố 1.2 Tôn xưng Ngoại động từ Công bố, tuyên bố Proclamer les résultats công...
  • Proclitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) ghép trước 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ ghép trước Tính từ (ngôn...
  • Proclive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học chìa ra, vẩu (răng cửa) Tính từ (giải phẫu) học chìa ra, vẩu (răng cửa)
  • Procoelique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) lõm qua (đốt sống ở lưỡng cư không đuôi) Tính từ (động vật học) lõm qua (đốt...
  • Procolis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng vẹo cổ phía trước Danh từ giống đực (y học) chứng vẹo cổ phía trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top