Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réagir

Mục lục

Nội động từ

Tác động trở lại
Chống lại, phản kháng lại
Réagir contre un usage
chống lại một tục lệ
(hóa học; sinh vật học, sinh lý học) phản ứng

Phản nghĩa

Se laisser abattre se laisser aller

Xem thêm các từ khác

  • Réajustement

    Danh từ giống đực Như rajustement
  • Réajuster

    Ngoại động từ Như rajuster
  • Réal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Galère réale) (sử học) thuyền ngự 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) đồng rêan (tiền Tây Ban Nha)...
  • Réalgar

    Danh từ giống đực (hóa học, khoáng vật học) reanga, hùng hoàng
  • Réalisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện được 1.2 Có thể đổi thành tiền 2 Phản nghĩa 2.1 Impossible inexécutable irréalisable [[]]...
  • Réalisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện, thi hành 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thực hiện 2.2 (điện ảnh) người dựng phim 2.3...
  • Réalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thực hiện, sự thi hành 1.2 Thành tựu 1.3 (tài chánh) sự đổi thành tiền; sự bán 1.4...
  • Réaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hiện, thi hành 1.2 đổi thành tiền; bán 1.3 Nhận thức, nhận rõ 1.4 (triết học) hiện...
  • Réalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) chủ nghĩa hiện thực 1.2 Tính hiện thực 1.3 óc thực tế 1.4 (triết học)...
  • Réaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) hiện thực (chủ nghĩa) 1.2 (có óc) thực tế 1.3 (triết học) duy thực (chủ nghĩa) 2 Danh...
  • Réalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thực tại; thực tại 1.2 Hiện thực, thực tế; sự thực 1.3 Sự có thực 2 Phản nghĩa...
  • Réanimable

    Tính từ (y học) có thể làm hồi sinh lại
  • Réanimation

    Danh từ giống cái (y học) phương pháp hồi sức, phương pháp hồi sinh
  • Réapparaître

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuất hiện lại, tái hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Disparaître Nội động từ Xuất hiện lại, tái hiện...
  • Réapparition

    Danh từ giống cái Sự xuất hiện lại, sự tái hiện
  • Réapprendre

    Ngoại động từ Như rapprendre
  • Réarmement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vũ trang lại 2 Phản nghĩa 2.1 Désarmement démilitarisation [[]] Danh từ giống đực Sự vũ...
  • Réarmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp đạn lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vũ trang lại 2 Nội động từ 2.1 Vũ trang lại 3 Phản...
  • Réarrangement

    Danh từ giống đực Sự sắp xếp lại, sự sắp đặt lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top