- Từ điển Pháp - Việt
Réfrigération
Danh từ giống cái
Sự làm lạnh, sự ướp lạnh
- La réfrigération des denrées alimentaires
- sự ướp lạnh thực phẩm
- Réfrigération de déshydratation
- sự làm lạnh khử nước
- Réfrigération à passage unique
- sự làm lạnh thuận dòng
- Réfrigération de retour
- sự làm lạnh ngược dòng
Xem thêm các từ khác
-
Réfrigérer
Ngoại động từ Làm lạnh, gây lạnh (nghĩa bóng) lạnh lùng với, lạnh nhạt tiếp (ai) -
Réfringence
Danh từ giống cái (vật lý học) tính chiết quang -
Réfutable
Tính từ Có thể bẻ lại, có thể bác được Argument difficilement réfutable lý lẽ khó mà bác được -
Réfutation
Danh từ giống cái Sự bẻ lại, sự bác Réfutation d\'un argument sự bác một lý lẽ Lý lẽ (để) bẻ lại, chứng cứ (để)... -
Réfuter
Ngoại động từ Bẻ lại, bác Refuter une théorie bác một học thuyết refuter quelqu\'un bẻ lại ai -
Référence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dẫn, lời dẫn 1.2 Sự tham khảo 1.3 (số nhiều) giấy tờ chứng nhận 1.4 (toán học) sự... -
Référencer
Ngoại động từ Chú dẫn đính mẫu vải (vào tập mẫu vải) -
Référendaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Conseiller référendaire+ viên kiểm toán 2 Danh từ giống đực 2.1 Viên kiểm toán Tính từ Conseiller référendaire+... -
Référentiel
Danh từ giống đực (toán học) hệ quy chiếu -
Référer
Ngoại động từ En référer à+ đệ trình (cấp trên...) xét En référer au président đệ trình ông chủ tịch xét -
Référé
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự xét xử tạm, bản xét xử tạm -
Régal
Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều régals) 1.1 Món ăn ngon, mỹ vị 1.2 (thân mật) điều khoái chí 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Régalade
Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lửa củi cành Boire à la régalade ngửa cổ mà dốc rượu vào miệng -
Régalage
Danh từ giống đực Sự san (đất) -
Régalement
Danh từ giống đực như régalage Sự phân bổ thuế theo tỷ lệ -
Régaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đãi thết, thết đãi 2 Nội động từ 2.1 đãi (trả tiền ăn uống) Ngoại động từ đãi thết,... -
Régalien
Tính từ (của) nhà vua Droit régalien quyền nhà vua -
Régate
Danh từ giống cái Cuộc đua thuyền Cái ca vát -
Régater
Nội động từ đua thuyền -
Régence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhiếp chính 1.2 Chức nhiếp chính 1.3 Thời kỳ nhiếp chính. 2 Tính từ 2.1 (không đổi)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.