Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réponse

Mục lục

Danh từ giống cái

Câu trả lời, lời đáp
Réponse affirmative
câu trả lời khẳng định
Thư trả lời
(toán học) đáp số
(âm nhạc) đáp đề
Sự đáp lại; cái đáp lại, điều đáp lại
Réponse réflexe
sự đáp lại phản xạcomme réponse à une objection
để đáp lại một lý lẽ bác bẻavoir réponse à tout
trả lời trôi chảyréponse de Normand
câu trả lời nước đôiréponse du berger à la bergère
sự đối đáp chan chát

Xem thêm các từ khác

  • Répressible

    Tính từ Có thể kìm, có thể nén Có thể trấn áp, có thể dẹp
  • Répressif

    Tính từ Trấn áp Lois répressives những đạo luật trấn áp
  • Répression

    Danh từ giống cái Sự trấn áp, sự dẹp Répression d\'une révolte sự trấn áp một cuộc nổi dậy (tâm lý học) sự tự kềm...
  • Réprimande

    Danh từ giống cái Lời mắng, lời quở trách
  • Réprimander

    Ngoại động từ Mắng, quở trách Réprimander un enfant mắng một đứa trẻ
  • Réprimer

    Ngoại động từ Kiềm chế, kìm, nén Réprimer sa colère nén giận réprimer une envie kiềm chế lòng thèm muốn Trấn áp, dẹp Réprimer...
  • Réprobation

    Danh từ giống cái Sự chê bai, sự bài xích; sự lên án (tôn giáo) hình phạt đời đời
  • Réprouver

    Ngoại động từ Chê bai, bài xích; lên án Réprouver une doctrine bài xích một học thuyết (tôn giáo) bắt chịu hình phạt đời...
  • Répréhension

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự chê trách, sự quở trách (từ cũ, nghĩa cũ) lời quở trách, lời mắng
  • Républicain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cộng hòa 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo chế độ cộng hòa 2.2 đảng viên Cộng hòa (Mỹ) 2.3...
  • Républicanisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa cộng hòa
  • République

    Danh từ giống cái Nền cộng hòa Nước cộng hòa république des lettres làng văn
  • Répudier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ (vợ) 1.2 Gạt đi, bác bỏ 1.3 (luật học, pháp lý) bỏ không hưởng Ngoại động từ Bỏ...
  • Répugnance

    Danh từ giống cái Sự ghê tởm, sự ghê sợ Avoir de la répugnance pour le vin ghê sợ rượu Sự chán ghét Avoir de la répugnance pour...
  • Répugnant

    Tính từ (làm cho) ghê tởm Odeur répugnante mùi ghê tởm individu répugnant một thằng ghê tởm (từ cũ, nghĩa cũ) trái ngược
  • Répulsif

    Tính từ (vật lí) đẩy Force répulsive sức đẩy Ghê tởm Physionomie répulsive bộ mặt ghê tởm
  • Répulsion

    Danh từ giống cái (vật lý học) sự đẩy; sức đẩy Répulsion de l\'aimant sức đẩy của nam châm Sự ghê tởm éprouver de la...
  • Réputation

    Danh từ giống cái Tiếng Avoir mauvaise réputation có tiếng xấu connaître de réputation biết tiếng Tiếng tốt, thanh danh Compromettre...
  • Réputer

    Ngoại động từ (Être réputé) có tiếng là Il est réputé intelligent anh ta có tiếng là thông minh (từ hiếm, nghĩa ít dùng) coi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top