- Từ điển Pháp - Việt
Rétrograder
Mục lục |
Nội động từ
Lùi, thụt lùi, giật lùi
- L'armée a rétrogradé
- đội quân đã lùi
- Rétrograder par la pensée
- thụt lùi về tư tưởng
- Rétrograder dans la hiérarchie sociale
- thụt lùi về thứ bậc xã hội
(thiên (văn học)) chuyển động ngược
Chuyển sang số thấp hơn (lái ô tô)
Ngoại động từ
Giáng cấp, hạ tầng công tác
- Rétrograder un officier
- giáng cấp một sĩ quan
Xem thêm các từ khác
-
Rétrogression
Danh từ giống cái Sự thụt lùi -
Rétroprojecteur
Danh từ giống đực Máy chiếu quặt hậu -
Rétropropulsion
Danh từ giống cái Sự hãm bằng tên lửa (con tàu vũ trụ) -
Rétropédalage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đạp ngược -
Rétrospectif
Tính từ Nhìn về dĩ vãng Examen rétrospectif sự xem xét lại dĩ vãng -
Rétrospection
Danh từ giống cái Sự nhìn lại dĩ vãng, sự nhìn lại quá khứ, sự hồi cứu -
Rétrospective
Tính từ Nhìn về dĩ vãng Examen rétrospectif sự xem xét lại dĩ vãng -
Rétroversion
Danh từ giống cái (y học) sự ngả ra sau Rétroversion de l\'utérus sự ngả dạ con ra sau -
Rétroviseur
Danh từ giống đực (viết tắt rétro) gương hậu (dùng cho người lái xe để nhìn phía sau xe) -
Rétréci
Tính từ Hẹp đi Habit rétréci áo hẹp đi (nghĩa bóng) hẹp hòi; thiển cận Esprit rétréci đầu óc thiển cận -
Rétrécir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hẹp đi 1.2 (nghĩa bóng) làm cho hẹp hòi đi 2 Nội động từ 2.1 Hẹp lại; co lại Ngoại... -
Rétrécissement
Danh từ giống đực Sự co lại Le rétrécissement du drap dạ co lại (y học) sự hẹp Rétrécissement du pylore sự hẹp môn vị -
Réunification
Danh từ giống cái Sự thống nhất lại Réunification du pays sự thống nhất lại đất nước -
Réunifier
Ngoại động từ Thống nhất lại Réunifier le pays thống nhất lại đất nước -
Réunion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nối; sự hợp 1.2 (y học) sự khép nép 1.3 Sự họp; cuộc họp 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Réunir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối, hợp 1.2 Nối liền 1.3 Tập hợp, tập trung 1.4 Hội họp 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) giải hòa... -
Réunissage
Danh từ giống đực (ngành dệt) sự chập sợi -
Réussi
Tính từ Thành công Photo tout à fait réussie bức ảnh rất thành công (thân mật) tuyệt trần Toilette réussie trang phục tuyệt... -
Réussir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đạt kết qủa 1.2 Thành công, có kết quả 1.3 đi đến kết quả 1.4 đỗ 2 Ngoại động từ 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.