- Từ điển Pháp - Việt
Rancune
|
Danh từ giống cái
Mối hiềm thù, mối thù oán
Phản nghĩa Oubli, pardon.
Xem thêm các từ khác
-
Rancuneuse
Mục lục 1 Xem rancuneux Xem rancuneux -
Rancuneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đầy hiềm thù, đầy thù oán Tính từ (văn học) đầy hiềm thù, đầy thù oán -
Rancunier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiềm thù, thù oán 1.2 Phản nghĩa Indulgent, oublieux. Tính từ Hiềm thù, thù oán Esprit rancunier đầu óc... -
Randanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranđanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranđanit -
Randia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng -
Randite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranđit -
Randon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cơn tới tấp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cơn tới tấp Randons... -
Randonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi chơi cuốc bộ Danh từ giống đực Người đi chơi cuốc bộ -
Randonneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái randonneur randonneur -
Randonnée
Danh từ giống cái Cuộc đi chơi xa, cuộc viễn du Faire une randonnée en automobile đi chơi xa bằng ô tô (săn bắn) đường chạy... -
Rang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng 1.2 Cương vị, địa vị 1.3 Hàng ngũ 1.4 Đám người 1.5 Hạng 1.6 Cấp, bậc Danh từ... -
Range
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng đá lát đường Danh từ giống cái Hàng đá lát đường range losange hàng đá chéo -
Rangement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp xếp 1.2 Sự sắp thành hàng 1.3 Phản nghĩa Dérangement, désordre. Danh từ giống đực... -
Ranger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp thành hàng 1.2 Sắp xếp; xếp dọn 1.3 Dẹp 1.4 Đặt; kéo 1.5 (hàng hải) đi gần, đi dọc... -
Rangette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rancette rancette -
Rangée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rangé 2 Danh từ giống cái 2.1 Hàng, dãy Tính từ giống cái Xem rangé Danh từ giống cái... -
Rani
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) vương phi (ấn Độ) Danh từ giống cái (sử học) vương phi (ấn Độ) -
Raniforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ếch Tính từ (có) hình ếch -
Ranimable
Mục lục 1 Tính từ Tính từ réanimable réanimable -
Ranimation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái réanimation réanimation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.