Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Replainte

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) tiền nộp để xin kiện

Xem thêm các từ khác

  • Replanir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào trau Ngoại động từ Bào trau Replanir un parquet bào trau một sàn nhà
  • Replanissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bào trau Danh từ giống đực Sự bào trau Le replanissage d\'un escalier sự bào trau một cầu...
  • Replanisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ bào trau Danh từ giống đực Thợ bào trau
  • Replantation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng lại Danh từ giống cái Sự trồng lại
  • Replanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng lại Ngoại động từ Trồng lại Replanter une forêt trồng lại một khu rừng dépoter une...
  • Replat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) vai thung lũng Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) vai thung lũng
  • Replet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mũm mĩm, béo mập Tính từ Mũm mĩm, béo mập Femme replète người đàn bà mũm mĩm
  • Repleuvoir

    Mục lục 1 Không ngôi 1.1 Lại mưa Không ngôi Lại mưa
  • Repli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép gập, nếp gập sâu 1.2 Khúc cuộn 1.3 (giải phẫu) nếp 1.4 (nghĩa bóng) chỗ sâu kín,...
  • Repliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gập lại, có thể gập trở lại Tính từ Có thể gập lại, có thể gập trở lại
  • Repliement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắng mình xuống 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gập lại, sự gập trở lại Danh...
  • Replier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gập lại, gập trở lại 1.2 Rút lui Ngoại động từ Gập lại, gập trở lại Replier un journal...
  • Replisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gấp nếp lại, xếp nếp lại Ngoại động từ Gấp nếp lại, xếp nếp lại
  • Reploiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực repliement repliement
  • Replonger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm lại, nhúng lại 1.2 (nghĩa bóng) lại hãm vào 2 Nội động từ 2.1 Lại ngâm mình Ngoại...
  • Repolir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trau chuốt lại Ngoại động từ Đánh bóng lại Repolir...
  • Repolissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng lại Danh từ giống đực Sự đánh bóng lại
  • Reponchonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) thêm thuốc (vào nước nhuộm) Ngoại động từ (kỹ thuật) thêm thuốc (vào nước...
  • Repopulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái repeuplement 1 1
  • Report

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) sự mang sang; khoản tiền mang sang 1.2 Sự sang hình 1.3 Sự hoãn 1.4 Người mua chịu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top