- Từ điển Pháp - Việt
Responsorial
|
Danh từ giống đực
(tôn giáo) tập bài hát đôi
Xem thêm các từ khác
-
Resquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực resquillage) 1.1 Sự gian lậu vé (vào cửa...) 1.2 Sự gian lậu Danh từ giống cái (giống... -
Resquiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gian lậu vé (vào cửa...) 1.2 (nghĩa rộng) gian lậu 2 Ngoại động từ 2.1 Gian lậu Nội động... -
Resquilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lậu vé 1.2 Kẻ gian lậu 1.3 Tính từ 1.4 Gian xảo, mưu mô Danh từ giống đực Kẻ lậu... -
Ressac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sóng dồi lại Danh từ giống đực (hàng hải) sóng dồi lại -
Ressaigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại trích máu 2 Nội động từ 2.1 Lại chảy máu Ngoại động từ Lại trích máu Ressaigner un... -
Ressaisir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm lại, chộp lại Ngoại động từ Nắm lại, chộp lại Le chat ressaisit sa proie con mèo chộp... -
Ressaisissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự nắm lại Danh từ giống đực (văn học) sự nắm lại -
Ressassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lặp đi lặp lại mãi 1.2 Lời lặp đi lặp lại mãi Danh từ giống đực Sự lặp đi... -
Ressasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhắc đi nhắc lại hoài; lặp đi lặp lại mãi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xét kỹ lại 1.3 (từ cũ,... -
Ressasseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lặp đi lặp lại mãi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ cứ lặp đi lặp lại mãi Tính từ Lặp đi lặp... -
Ressaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) phần nhô ra 1.2 Chỗ nhô lên Danh từ giống đực (xây dựng) phần nhô ra Chỗ... -
Ressauter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (xây dựng) nhô ra 2 Ngoại động từ 2.1 Lại nhảy qua 2.2 Nội động từ 2.3 Nhảy lại Nội động... -
Ressayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thử lại (áo...) Danh từ giống đực Sự thử lại (áo...) -
Ressayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử lại Ngoại động từ Thử lại Ressayer une robe thử lại cái áo -
Resse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái thúng Danh từ giống cái Cái thúng -
Ressemblance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống, sự gống nhau 1.2 ( số nhiều) nét giống nhau Danh từ giống cái Sự giống, sự... -
Ressemblant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống, giống nhau Tính từ Giống, giống nhau Portrait très ressemblant chân dung rất giống deux frères ressemblants... -
Ressemblante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống, giống nhau Tính từ Giống, giống nhau Portrait très ressemblant chân dung rất giống deux frères ressemblants... -
Ressembler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giống Nội động từ Giống Enfants qui ressemblent à leurs parents những đứa con giống bố mẹ cela... -
Ressemelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay đế (giày) Danh từ giống đực Sự thay đế (giày)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.