Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reteindre

Mục lục

Ngoại động từ

Nhuộm lại

Xem thêm các từ khác

  • Retendoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chìa vặn dây (đàn pianô) Danh từ giống đực Chìa vặn dây (đàn pianô)
  • Retendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căng lại Ngoại động từ Căng lại
  • Retenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ lại 1.2 Chặn lại, cản lại 1.3 Cầm, nén 1.4 (toán học) nhớ 1.5 Giữ lấy; giữ (không...
  • Retenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử (làm) lại Ngoại động từ Thử (làm) lại
  • Retentionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người giữ vật thế nợ Danh từ (luật học, pháp lý) người giữ vật thế nợ
  • Retentir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vang lên 1.2 Vang ầm 1.3 Ảnh hưởng đến, tác động đến Nội động từ Vang lên Le clairon retentit...
  • Retentissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Oang oang 1.2 Vang dậy, vang lừng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm vang tiếng Tính từ Oang oang Voix retentissante...
  • Retentissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Oang oang 1.2 Vang dậy, vang lừng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm vang tiếng Tính từ Oang oang Voix retentissante...
  • Retentissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vang 1.2 Ảnh hưởng, tác động 1.3 Tiếng tăm lừng lẫy Danh từ giống đực Tiếng...
  • Retenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ...
  • Retenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ...
  • Retercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho)
  • Retersage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày lại lần thứ tư (ruộng...
  • Reterser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho)
  • Retirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút lại, có thể lấy lại Tính từ Có thể rút lại, có thể lấy lại
  • Retirade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi cố thủ (trong một pháo đài) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Retirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự in lại (một tranh khắc, một cuốn sách có tranh ảnh) Danh từ giống đực Sự in lại...
  • Retiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy) Danh từ giống cái (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy)...
  • Retirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự rút lại, sự lấy lại Danh từ giống đực Sự...
  • Retirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút, rút lại 1.2 Lấy ra, kéo ra 1.3 Rút về 1.4 Lấy đi, rút bỏ 1.5 Cởi ra, bỏ ra 1.6 (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top