Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ritologique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) khoa nghi lễ

Xem thêm các từ khác

  • Ritournelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) câu thòng 1.2 (thân mật) câu nhắc đi nhắc lại Danh từ giống cái (âm nhạc) câu...
  • Rituale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách nghi lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) sách nghi lễ
  • Ritualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nghi thức Danh từ giống đực Chủ nghĩa nghi thức
  • Ritualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghi thức chủ nghĩa, nệ nghi thức 1.2 Danh từ 1.3 Người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức...
  • Rituel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghi lễ; theo nghi lễ 1.2 Theo nghi thức, theo tập tục 1.3 (nghĩa bóng) đều đặn; quen thuộc...
  • Rituelle

    Mục lục 1 Xem rituel Xem rituel
  • Rituellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đều đặn; quen thuộc Phó từ Đều đặn; quen thuộc Il arrivait rituellement à neuf heures ông ta đến đều...
  • Rivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ (biển) Danh từ giống đực Bờ (biển) S\'éloigner du rivage đi xa bờ Les rivages du Vietnam...
  • Rival

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đối thủ 1.2 Kẻ tình địch 2 Tính từ 2.1 Cạnh tranh 2.2 Phản nghĩa Allié, associé, partenaire. Danh từ...
  • Rivale

    Mục lục 1 Xem rival Xem rival
  • Rivaliser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cạnh tranh, tranh đua, đua Nội động từ Cạnh tranh, tranh đua, đua Rivaliser d\'esprit đua trí Rivaliser...
  • Rivalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cạnh tranh, sự tranh đua 2 Phản nghĩa 2.1 Coopération [[]] Danh từ giống cái Sự cạnh tranh,...
  • Rive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bờ (sông, hồ) 1.2 Phố bờ sông 1.3 (kỹ thuật) mép, rìu, biên 1.4 (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Rivelaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) từ cũ, nghĩa cũ cuốc chim hai đầu Danh từ giống cái (ngành mỏ) từ cũ, nghĩa...
  • River

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tán 1.2 Ghép bằng đinh tán 1.3 Gắn chặt, cột chặt; gắn rịt Ngoại động từ Tán River un...
  • Riverage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuế lừa ngựa kéo thuyền Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thuế...
  • Riverain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ven bờ (sông), ven rìa (đường, rừng) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ở ven bờ (sông), người ở...
  • Riveraine

    Mục lục 1 Xem riverain Xem riverain
  • Riveraineté

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền bờ nước
  • Rivet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đinh tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) đinh tán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top