Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rudement

Mục lục

Phó từ

(một cách) thô bạo, (một cách) nghiêm khắc
Traiter quelqu'un rudement
đối xử thô bạo với ai
Dữ, nặng nền; mạnh
Frapper rudement
đánh dữ
être rudement éprouvé
bị thử thách nặng nề
(thân mật) rất, hết sức
C'est rudement bien
rất tốt, rất hay

Xem thêm các từ khác

  • Rudenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây Ngoại động từ (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây
  • Rudenture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây (ở các rãnh về phía chân cột) Danh từ giống cái (kiến...
  • Rudenté

    Tính từ (kiến trúc) (có) trang trí hình cuộn dây Colonne rudentée cột trang trí hình cuộn dây
  • Rudesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xù xì 1.2 Sự chát xít (rượu) 1.3 Sự chối tai (âm thanh, giọng nói); sự khó coi (nét...
  • Rudiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khái niệm cơ sở, kiến thức sơ đẳng 1.2 (sinh vật học) cơ quan thô sơ; bộ phận thô...
  • Rudimentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sơ đẳng, bước đầu 1.2 Sơ sài 1.3 (sinh vật học) thô sơ 1.4 Phản nghĩa Complet, développé. Complexe,...
  • Rudimentairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sơ sài; sơ sơ Phó từ Sơ sài; sơ sơ
  • Rudistes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) nhóm hàu ốc; nhóm hàu ruđit Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Rudoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối xử thô bạo; sự ngược đãi Danh từ giống đực Sự đối xử thô bạo; sự...
  • Rudoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử thô bạo, ngược đãi Ngoại động từ Đối xử thô bạo, ngược đãi Rudoyer un enfant...
  • Rudéral

    Tính từ (thực vật học) mọc nơi đổ nát
  • Rudération

    Danh từ giống cái Sự lát sỏi; sự lát đá giăm
  • Rue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường phố, phố 1.2 (sân khấu) lối giữa hai khoảng hậu trường 1.3 Danh từ giống cái...
  • Rue-des-murailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tổ chim tường (dương xỉ) Danh từ giống cái (thực vật học) cây tổ...
  • Ruelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường phố hẹp, đường hẻm 1.2 Khe giường (giữa tường và giường) 1.3 (sử học) góc...
  • Ruellia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quả nổ Danh từ giống đực (thực vật học) cây quả nổ
  • Ruer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đá hậu (ngựa, lừa) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quăng, ném Nội động từ Đá...
  • Rueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đá hậu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con vật hay đá hậu Tính từ Hay đá hậu Jument rueuse con ngựa...
  • Rueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rueur rueur
  • Ruffian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên ma cô Danh từ giống đực Tên ma cô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top